- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603718117-002]-BẾN XE BẢO BÌNH - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BẾN XE TMT ĐỒNG NAI
BẾN XE BẢO BÌNH - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BẾN XE TMT ĐỒNG NAI | |
---|---|
Mã số thuế | 3603718117-002 |
Địa chỉ | Tổ 9, ấp Tân Mão, Xã Bảo Bình, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG CHÍ SƠN |
Điện thoại | 02513871688 |
Ngày hoạt động | 2020-04-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Vận tải hành khách theo tuyến cố định, theo hợp đồng; đưa rước công nhân, học sinh, sinh viên (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Cập nhật mã số thuế 3603718117-002 lần cuối vào 2025-02-20 11:29:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình bến cảng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa phương tiện, cầu rửa xe (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: bán buôn lương thực. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn điện thoại. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hoá lỏng (đối với khí dầu mỏ hóa lỏng, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình, văn phòng phẩm, túi sách, chất tẩy rửa, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu nhớt các loại (đối với xăng dầu, không kinh doanh xăng dầu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 03/9/2014 của Chính phủ về kinh doanh xăng dầu) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ khí dầu mỏ hoá lỏng (đối với khí dầu mỏ hóa lỏng, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định, theo hợp đồng; đưa rước công nhân, học sinh, sinh viên (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng thông thường. Vận tải hàng hóa bằng bằng xe chuyên dụng. Vận tải hàng hóa bằng xe container. (chỉ hoạt động khi có giấy phép của Sở Giao thông Vận tải) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Khai thác bến xe, dịch vụ hành khách. Đại lý bán vé máy bay, tàu hoả. Đại lý bán vé ô tô trong và ngoài tỉnh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà trọ (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |