Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[1300440846-008]-BƯU ĐIỆN HUYỆN MỎ CÀY BẮC - BƯU ĐIỆN TỈNH BẾN TRE

BƯU ĐIỆN HUYỆN MỎ CÀY BẮC - BƯU ĐIỆN TỈNH BẾN TRE
Mã số thuế 1300440846-008
Địa chỉ Ấp Phước Khanh1 (thửa đất số 208, tờ bản đồ số 03), Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT
Điện thoại 0753845555-3676668
Ngày hoạt động 2015-07-07
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre
Loại hình DN Nhà nước
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bưu chính

Cập nhật mã số thuế 1300440846-008 lần cuối vào 2025-02-15 09:25:34.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
6190 Hoạt động viễn thông khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6419 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
6499 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
6629 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Phước Mỹ Trung

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU THUẬN THÀNH HOA

Mã số thuế: 1301103667
Người đại diện: LÝ LANG HOA
Số 105, ấp Phước Trung, Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN KIM HỒ PHƯỚC

Mã số thuế: 1300982567
Người đại diện: NGUYỄN THỊ BÉ
256, ấp Phước Khánh, Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN KIM NHI

Mã số thuế: 1300380347
Người đại diện: ĐẶNG THANH TUYỀN
Kios số 1, Chợ Ba Vát, ấp Phước Khánh, Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Mỏ Cày Bắc

CÔNG TY TNHH XNK T&D START

Mã số thuế: 1301126495
Người đại diện: TRẦN ANH TUẤN
Thửa đất số 456, Tờ bản đồ số 8, Ấp Phước Hậu, Thị trấn Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN KIM HỒNG II

Mã số thuế: 1300394075
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TIẾN
Số 129, khu phố Phước Khánh, Thị trấn Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CÔNG TY TNHH HÀ DƯƠNG DOOR

Mã số thuế: 1301121715
Người đại diện: HUỲNH MINH DƯƠNG
Ấp Hòa Bình (Thửa đất số 2, Tờ bản đồ số 28), Xã Hòa Lộc, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỪA HỒ PHƯƠNG MINH CHÂU

Mã số thuế: 1301073275
Người đại diện: HỒ PHƯƠNG MINH CHÂU
Thửa đất số 131, tờ bản đồ số 21, ấp Hòa Hưng, Xã Hòa Lộc, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GHẾ NHỰA PHẠM ĐĂNG

Mã số thuế: 1301008075
Người đại diện: PHẠM ĐĂNG DŨNG
Ấp Hưng Long (thửa đất số 85, tờ bản đồ số 18; thửa đất số 1887, 1891, tờ bản đồ số 3), Xã Hòa Lộc, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Bến Tre

CHI NHÁNH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VẠN THÁI - SỐ 3

Mã số thuế: 1300231602-004
Người đại diện: LÝ QUANG KHIÊM
Số 03, Quốc lộ 57C, Khu phố 5, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI TRỌNG TÍN - TOÀN - THOẠI - CHI NHÁNH BA TRI 2

Mã số thuế: 1300982782-004
Người đại diện: QUÃNG TRỌNG TRÍ
Số 18, Trần Hưng Đạo, khu phố 6, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CHI NHÁNH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN KIM NGÂN - KIM CƯƠNG

Mã số thuế: 1301000862-001
Người đại diện: TRẦN NGỌC BÍCH
Thửa đất số 54, Tờ bản đồ số 26, Khu phố 2, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ DẠY NGHỀ THANH BÌNH - CHI NHÁNH BẾN TRE

Mã số thuế: 3702817782-008
Người đại diện: TRẦN VĂN ĐÔ
Thửa đất 1347 tờ số 1, Khu Phố 1, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TMDV CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG HOÀNG KIM PHÁT

Mã số thuế: 1301116842
Người đại diện: LÊ THỊ NGỌC HUYỀN
Số 06, đường 19/5, khu phố 5, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam