0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: - Kinh doanh giống cây trồng và vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc thú y); - Dịch vụ bảo vệ thực vật (không bao gồm biện pháp xông hơi khử trùng); - Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật; - Sản xuất, gia công, chế biến nông sản phẩm
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1072
|
Sản xuất đường
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1076
|
Sản xuất chè
|
1077
|
Sản xuất cà phê
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
1394
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất giấy và các sản phẩm về giấy theo quy định pháp luật
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời và hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua, bán, sửa chữa xe và vật tư, thiết bị xe, máy
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Mua, bán, đại lý mua, đại lý bán các loại hàng hóa và dịch vụ của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước theo quy định của pháp luật; mua, bán, đại lý mua, đại lý bán các loại thiết bị và dịch vụ viễn thông – công nghệ thông tin, truyền hình; bán quảng cáo cho các tổ chức, cá nhân trên các ấn phẩm của bưu điện, tại các điểm giao dịch của bưu điện; đại lý bán vé máy bay, bán vé tàu hỏa, bán vé xe khách; bán các loại sách, văn phòng phẩm, các loại hàng hóa tiêu dùng theo quy định của pháp luật; xuất khẩu, nhập khẩu vật tư, thiết bị bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng và các loại hàng hóa dịch vụ khác. Đại lý tem chơi trong và ngoài nước; - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt. - Bán buôn thủy sản. - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Thương mại điện tử; - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng. - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. - Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại.
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4912
|
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5120
|
Vận tải hàng hóa hàng không
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
|
5223
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; - Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí, v.v... - Dịch vụ tìm kiếm, thu thập, khai thác, xử lý dữ liệu và kinh doanh các thông tin, dữ liệu được phép theo quy định pháp luật
|
6419
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: Các dịch vụ trung gian thanh toán, gồm: Dịch vụ chuyển mạch tài chính; Dịch vụ bù trừ điện tử; Dịch vụ cổng thanh toán điện tử; Dịch vụ hỗ trợ thu hộ, chi hộ; Dịch vụ hỗ trợ chuyển tiền điện tử; Dịch vụ Ví điện tử.
|
6499
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tài chính, ngân hàng theo quy định của pháp luật, các dịch vụ tài chính bưu chính, bán lẻ trên mạng bưu chính (chỉ hoạt động sau khi có giấy phép của Ngân hàng Nhà nước cấp) Các trung gian tài chính chủ yếu khác phân phối ngân quỹ trừ cho vay, bao gồm các hoạt động sau đây: Viết các thỏa thuận trao đổi, lựa chọn và ràng buộc khác; Hoạt động của các công ty thanh toán
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động tư vấn và môi giới thế chấp. - Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng.
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bảo hiểm trong việc bán, thương lượng hoặc tư vấn về chính sách bảo hiểm, bao gồm: Bảo hiểm nhân thọ, Bảo hiểm phi nhân thọ, Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm sức khỏe và các sản phẩm, dịch vụ bảo hiểm khác
|
6629
|
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
Chi tiết: Các hoạt động có liên quan đến bảo hiểm, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ an sinh xã hội khác, gồm: Quản lý người hưởng; Chi trả chế độ cho người hưởng; Cập nhật biến động thành viên hộ gia đình; Thu BHXH, BHYT; Rà soát, điều tra, khai thác đối tượng tham gia BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ&BNN
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Nghiên cứu thị trường; xây dựng, lưu trữ và khai thác cơ sở dữ liệu theo quy định của pháp luật; tư vấn, nghiên cứu, đào tạo, dạy nghề và ứng dụng tiến bộ khoa học, công nghệ trong lĩnh vực bưu chính - Tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, trợ giúp hoạt động… trong lĩnh vực kinh doanh dược, nông sản, thuỷ sản và các hoạt động khác. - Tư vấn quản lý tài chính.
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7213
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Quảng cáo
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Tổ chức thiết kế các sản phẩm văn hóa phẩm Tư vấn thi công, trang trí nội thất, ngoại thất.
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu, tư vấn về tem bưu chính và kỹ năng sưu tập tem. Tư vấn nghiên cứu ứng dụng tiến bộ khoa học, công nghệ trong lĩnh vực tem bưu chính - Hoạt động chuyển giao công nghệ, tư vấn chuyển giao công nghệ - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý… - Hoạt động môi giới thương mại (không kể môi giới bất động sản); hoạt động môi giới bản quyền
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện. Cung ứng dịch vụ, tổ chức triển lãm tem trong và ngoài nước;
|
8291
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
Chi tiết: Các hoạt động thu thập thông tin, cung cấp thông tin và phân tích thông tin cho các tổ chức tín dụng và các tổ chức, cá nhân có nhu cầu; Hoạt động hỗ trợ xác thực, nhận biết khách hàng phục vụ các tổ chức tín dụng và các tổ chức cá nhân có nhu cầu.
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu báo chí và xuất bản phẩm Xuất nhập khẩu tem chơi, phong bì tem, bưu thiếp có tem, bưu ảnh có tem và các văn hóa phẩm theo quy định của nhà nước; - Xuất nhập khẩu nông sản, thủy sản. - Xuất nhập khẩu dược phẩm, thiết bị y tế, thực phẩm chức năng. - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh.
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo trong lĩnh vực tem bưu chính
|
9200
|
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Chi tiết: Hoạt động xổ số
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|