- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0311638525-009]-CẢNG HÀNG KHÔNG CHU LAI - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP
CẢNG HÀNG KHÔNG CHU LAI - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP | |
---|---|
Tên viết tắt | CẢNG HÀNG KHÔNG CHU LAI |
Mã số thuế | 0311638525-009 |
Địa chỉ | Cảng Hàng không Chu Lai, Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MINH TRIỀU |
Điện thoại | 05103535516 |
Ngày hoạt động | 2012-05-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Khai thác kết cấu hạ tầng, trang thiết bị của cảng hàng không, sân bay; Cung cấp dịch vụ bảo đảm an ninh hàng không, an toàn hàng không; Cung cấp các dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất. |
Cập nhật mã số thuế 0311638525-009 lần cuối vào 2025-02-20 22:51:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ tại nhà ga hành khách |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Chi tiết: Khai thác kết cấu hạ tầng, trang thiết bị của cảng hàng không, sân bay; Cung cấp dịch vụ bảo đảm an ninh hàng không, an toàn hàng không; Cung cấp các dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Dịch vụ đại lý cho các hãng hàng không, công ty vận tải, du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành |