1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
Chi tiết: Sản xuất bánh ngọt, bánh mì, bánh cuộn, bánh nướng, bánh pizza…
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất món ăn sẵn từ thịt gia cầm, thịt đông lạnh, hoặc thịt tươi; Sản xuất thịt hầm đóng hộp và thức ăn chuẩn bị sẵn trong các đồ đựng chân không; Sản xuất các món ăn từ cá đông lạnh dạng viên và khoanh nhỏ; Sản xuất món ăn từ rau; Sản xuất bánh pizza dạng đông lạnh.
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
2310
|
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: Sản xuất kính
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công sản phẩm bằng inox, nhôm và kim loại khác
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Sản xuất sản phẩm, vật dụng, thiết bị bằng inox;
-Sản xuất nhôm, cửa cuốn
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa các chi tiết, bộ phận của máy móc, thiết bị, vật dụng bằng inox.
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công trang trí nội, ngoại thất.
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe ô tô con, xe tải, xe bán tải và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn các vật dụng gia đình làm từ inox (bàn, ghế, chén, đũa, bồn rửa chén, giá phơi đồ, tủ, kệ chén…)
- Bán buôn quạt thông gió, máng xối;
-Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh, hàng thủ công mỹ nghệ;
-Bán buôn thiết bị điện công nghiệp các loại;
-Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;
-Bán buôn ống nước, đồ nhựa gia dụng;
-Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự;
-Bán buôn văn phòng phẩm.
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: -Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư cho ngành công nghiệp inox và kim loại khác;
-Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: -Bán buôn sắt, thép, inox các loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: -Bán buôn đồ ngũ kim;
-Bán buôn sơn, vécni, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh;
-Bán buôn kính xây dựng.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: -Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại .
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động cho thuê lại lao động; chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động giới thiệu việc làm)
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động; trừ xuất khẩu lao động)
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục)
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy các môn thể thao; Dạy võ thuật; Huấn luyện viên, giáo viên, và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; Dạy Yoga, yoga- thiền định
|
8552
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dạy về tôn giáo; - Đào tạo về ký năng sống, kỹ năng nói trước công chúng.
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị và đồ dùng gia đình bằng inox
|