- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0304525922-001]-CHI NHÁNH 1 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP NGUYÊN LIỆU LÊ DUY
CHI NHÁNH 1 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP NGUYÊN LIỆU LÊ DUY | |
---|---|
Mã số thuế | 0304525922-001 |
Địa chỉ | Tổ 02, ấp Long Đức 2, Xã Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VIỆT TRUNG |
Điện thoại | 0613520439 |
Ngày hoạt động | 2015-06-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mua bán gỗ rừng trồng - nhập khẩu. Mua bán vật liệu xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0304525922-001 lần cuối vào 2025-02-20 19:15:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đất, đá (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác mỏ và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gỗ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu làm bột giấy (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc ngành công - nông nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí, không sửa chữa tại trụ sở) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, kỹ thuật. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán ô tô, xe chuyên dùng. |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa xe ô tô (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: Sửa chữa xe gắn máy (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thủy - hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán giày dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội-ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán hàng điện tử. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị dùng trong: chế biến sản xuất bao bì - chế biến sản xuất đồ gỗ - chế biến sản xuất vật liệu xây dựng. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán gỗ rừng trồng - nhập khẩu. Mua bán vật liệu xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán nguyên liệu - vật tư dùng trong: chế biến sản xuất bao bì - chế biến sản xuất đồ gỗ - chế biến sản xuất vật liệu xây dựng. Mua bán cao su. Mua bán hàng kim khí, đá tự nhiên dùng trong sản xuất vật liệu xây dựng. Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giữ xe, rửa xe. Dịch vụ giao nhận hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc ngành công - nông nghiệp. |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa-quốc tế. |