- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0301183004-007]-CHI NHÁNH 9 CỬA HÀNG TRƯNG BÀY VÀ BÁN SẢN PHẨM CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-SẢN XUẤT PHÁT THÀNH
CHI NHÁNH 9 CỬA HÀNG TRƯNG BÀY VÀ BÁN SẢN PHẨM CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-SẢN XUẤT PHÁT THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0301183004-007 |
Địa chỉ | 33-35 Tháp Mười, Phường 02, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THANH TRÂM |
Điện thoại | 028 39507036 |
Ngày hoạt động | 2000-08-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Sản xuất các sản phẩm nhựa và đồ nhựa gia dụng từ nhựa plastic, nhựa melamine, nhựa acrylic, nhựa PC, nhựa PLA. Sản xuất ống PVC (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0301183004-007 lần cuối vào 2025-03-07 22:45:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa và đồ nhựa gia dụng từ nhựa plastic, nhựa melamine, nhựa acrylic, nhựa PC, nhựa PLA. Sản xuất ống PVC (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gốm sứ (Không hoạt động tại trụ sở) |
2431 |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Chế tạo khuôn mẫu. (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Xi mạ sản phẩm sắt và hợp kim. (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy sử dụng cho việc làm các sản phẩm nhựa (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất mũ bảo hiểm. Sản xuất các sản phẩm gia dụng từ bột nông sản. (Không hoạt động tại trụ sở) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe ô tô. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý ký gởi xe ô tô. |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng máy móc, thiết bị phục vụ nông-lâm-ngư -tiểu thủ công nghiệp, phụ tùng xe. |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán, đại lý ký gởi: xe 2 bánh. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn lương thực-thực phẩm; nông hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn, đại lý ký gởi rượu, bia, nước giải khát. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, đồ mộc gia dụng, hàng trang trí nội thất. Bán buôn các sản phẩm nhựa và đồ nhựa gia dụng, mũ bảo hiểm. Bán buôn các sản phẩm sản xuất từ bột nông sản, hàng gốm sứ, thủy tinh các loại. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ nông-lâm-ngư -tiểu thủ công nghiệp. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép lá. (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nguyên liệu: phân bón, hóa chất ngành nhựa, cao su, sợi vải, dầu nhờn, dầu thắng, dầu nhựa đường; kim khí điện máy (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng. Cho thuê kho bãi. |
8292 | Dịch vụ đóng gói |