- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0314710096-005]-CHI NHÁNH AN GIANG - CÔNG TY TNHH HASHFLARE
CHI NHÁNH AN GIANG - CÔNG TY TNHH HASHFLARE | |
---|---|
Mã số thuế | 0314710096-005 |
Địa chỉ | ấp Thiên Tuế, Xã An Hảo, Thị xã Tịnh Biên, An Giang |
Người đại diện | Trần Lang |
Điện thoại | 0919512700 |
Ngày hoạt động | 2022-10-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tịnh Biên - Tri Tôn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy; Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
Cập nhật mã số thuế 0314710096-005 lần cuối vào 2025-02-12 14:30:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại trà; Sản xuất các sản phẩm cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884-885) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính Phủ) (CPC 622) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính Phủ) (CPC 632) |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: - Sản xuất phần mềm; - Dịch vụ thực hiện phần mềm. (CPC 842) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống; - Dịch vụ phân tích hệ thống; - Dịch vụ thiết kế hệ thống; (CPC 842) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan đến lắp đặt phần cứng máy tính. (CPC 841) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: - Dịch vụ xử lý dữ liệu và sắp xếp theo bảng; - Dịch vụ chuẩn bị dữ liệu. (CPC 843; 849) |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Dịch vụ đại lý lữ hành và điều hành tour du lịch (CPC 7471) |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ đại lý lữ hành và điều hành tour du lịch (CPC 7471) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ đại lý lữ hành và điều hành tour du lịch (CPC 7471) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884-885) |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Dạy nghề (CPC 924) |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp (CPC 924) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Các dịch vụ giáo dục khác (CPC 929) |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Các dịch vụ giáo dục khác (CPC 929) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy học nhanh; Đào tạo về sự sống. Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy; Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |