- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317378383-001]-CHI NHÁNH BẾN TRE - CÔNG TY TNHH VINCY
CHI NHÁNH BẾN TRE - CÔNG TY TNHH VINCY | |
---|---|
Mã số thuế | 0317378383-001 |
Địa chỉ | 1K Nguyễn Thị Định, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ THÙY TRANG |
Điện thoại | 0975053333 |
Ngày hoạt động | 2023-06-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Tre - Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Tư vấn chăm sóc sắc đẹp (trừ dịch vụ xoa bóp, massage); Dịch vụ phun, xăm thẩm mỹ, thêu trên da (không sử dụng thuốc tê dạng tiêm). |
Cập nhật mã số thuế 0317378383-001 lần cuối vào 2025-02-15 14:55:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng nấm, trồng Đông Trùng Hạ Thảo, trồng nhân sâm và các loại nấm dược liệu khác (trừ trồng cây nhà nước cấm) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới. (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn mật ong các loại; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn lương thực, thực phẩm, bột ngũ cốc, bánh kẹo, bơ, sữa; Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ; Bán buôn sản phẩm yến sào, yến nguyên liệu, sản phẩm từ tổ yến. (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, thiết bị điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn nguyên liệu dược, mỹ phẩm, nước hoa. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành dược; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị điện công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn thiết bị chiếu sáng; Bán buôn thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn camera, thiết bị chống trộm. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá: Bán buôn kim khí điện máy. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư ngành sơn; Bán buôn bình ắc quy các loại, nước bình điện các loại; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ xăm, mực xăm (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn dụng cụ làm tóc, làm móng tay, trang điểm và nguyên phụ liệu ngành tóc. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng; Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán lẻ sắt, thép; Bán lẻ giấy dán tường và phủ sàn; Bán lẻ thiết bị vệ sinh. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình, vật tư y tế tiêu hao; Bán lẻ nước hoa, nước thơm; Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ; Bán lẻ sản phẩm yến sào, yến nguyên liệu, sản phẩm từ tổ yến; Bán lẻ sản phẩm từ nấm Linh Chi, Đông Trùng Hạ Thảo, các loại nhân sâm. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, kiểm toán, pháp luật, dịch vụ pháp lý) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động mô giới thương mại; Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê trang thiết bị y tế, thiết bị đo lường và điều khiển, máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác không kèm người điều khiển. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến, quản lý các sự kiện, hội thảo, hội nghị, tiếp thị, giới thiệu, trưng bày sản phẩm (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất cháy, nổ, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ, thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy nghề thẩm mỹ; Dạy chăm sóc da; Dạy phun thêu thẩm mỹ; Dạy massage (trừ dịch vụ xoa bóp) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo kỹ năng làm đẹp |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ (không có bệnh nhân lưu trú) - Phòng khám chuyên khoa da liễu (không có bệnh nhân lưu trú) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ (không lưu trú bệnh nhân) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da; Dịch vụ thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; Cắt, tỉa và cạo râu; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu) |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chăm sóc sắc đẹp (trừ dịch vụ xoa bóp, massage); Dịch vụ phun, xăm thẩm mỹ, thêu trên da (không sử dụng thuốc tê dạng tiêm). |