- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0308852913-005]-CHI NHÁNH BÌNH PHƯỚC - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MÔI TRƯỜNG THANH LIÊM
CHI NHÁNH BÌNH PHƯỚC - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MÔI TRƯỜNG THANH LIÊM | |
---|---|
Mã số thuế | 0308852913-005 |
Địa chỉ | Quốc lộ 14, ấp 7, Xã Tân Thành, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH LIÊM |
Điện thoại | 0967426739 |
Ngày hoạt động | 2022-10-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Xoài - Đồng Phú |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
Cập nhật mã số thuế 0308852913-005 lần cuối vào 2025-03-03 19:16:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, bao gồm chó, mèo, chim, gà,...; Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung, chuẩn bị nguyên chất cho gia súc nông trại; (Không hoạt động tại trụ sở) |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
Chi tiết: Thuộc, nhuộm da, Sản xuất da sơn dương, da cừu, da dê, giấy da, da tinh xảo hoặc da hấp (cao su); Sản xuất da tổng hợp; (Không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Cưa, xẻ, bào gia công cắt ngọt gỗ – xẻ mỏng, bóc vỏ, đẻo bào gỗ; Sản xuất sàn gổ chưa lắp ráp; Sản xuất sợi gỗ, bột gỗ, vỏ bào, hạt gỗ. (Không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong công nghiệp xây dựng cụ thể: Rui, mè, xà, dầm, các thanh giằng, các khung đỡ nhà được làm sẵn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng, cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có các phụ kiện bằng kim loại hay không như bản lề, khóa…, cầu thang, hàng rào chắn, ván gỗ, hạt gỗ, gỗ đúc, lout ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thanh tấm; Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ, sản xuất nhà gỗ di động; Sản xuất các bộ phận bằng gỗ ( trừ các đồ không có chân ). (Không hoạt động tại trụ sở) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
Chi tiết: Sản xuất thùng gỗ, hòm, thùng thưa (sọt), thùng hình ống và các đồ đựng bằng gỗ tương tự; Sản xuất tấm nâng hàng, thùng nâng hàng và cá tấm nâng hàng khác bằng gỗ; Sản xuất thùng tròn, bình, chum và các sản phẩm thùng bằng gỗ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: cán, tay cầm dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, hộp , tráp nhỏ đựng dồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, các vật phẩm khác bằng gỗ: Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành, sản xuất khung giường, khung tranh ảnh bằng gỗ, sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ, sản xuất bô phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày ), sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; chế biến bấc tự nhiên và các sản phẩm từ bấc ép, sản xuất các sản phẩm từ bấc tự nhiên hoặc bấc ép, bao gồm tấm phủ sàn, sản xuất dây bện, sản phẩm tết bện như thảm chùi chân, chiếu, thùng, hộp và tấm chắn, sản xuất đồ giỏ bằng liễu gai và các đồ bằng bấc (Không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: Sản xuất thủy tinh ở mọi loại hình, mọi phương thức và tất cả các sản phẩm như : sản xuất thủy tinh tấm bao gồm thủy tinh màu, dây thủy tinh hoăc thủy tinh tấm; Sản xuất thủy tinh tấm cán mỏng hoặc làm cứng; Sản xuất thủy tinh dạng ống hoặc dạng que, sản xuất gạch lát sàn thủy tinh, sản xuất gương thủy tinh; Sản xuất các sản phẩm phân cách bằng thủy tinh nhiều lớp, sản xuất chai và các vật đựng khác bằng thủy tinh; Sản xuất ly uống và các đồ thủy tinh khác hoặc các đồ pha lê; Sản xuất sợi thủy tinh bao gồm len thủy tinh và các sản phẩm phi sợi từ thủy tinh; Sản xuất các đồ thủy tinh trong dược, phòng thí nghiệm và đồ vệ sinh; Sản xuất đồng hồ đeo tay và để bàn bằng thủy tinh, thủy tinh quang học và các yếu tố quang học không làm trong quang học; Sản xuất đồ thủy tinh trong đồ trang sức; Sản xuất các chất cách ly bằng thủy tinh; Sản xuất vỏ bọc thủy tinh cho bóng đèn; Sản xuất tượng bằng thủy tinh. (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại , trừ đồ đạc; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; Sản xuất túi đựng nữ trang, Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; Sản xuất đinh hoặc gim; Sản xuất đinh tán, vòng đệm, và các sản phẩm không ren tương tự; Sản xuất các sản phẩm đinh vít; Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; Sản xuất các chi tiết kim loại khác như móc gài, khóa, bản lề (không hoạt động tại trụ sở) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
Chi tiết: Sản xuất dụng cụ cầm tay có mô tơ điện hoặc không dùng điện hoặc chạy nước như: cưa tròn hoặc cưa thẳng, máy đánh bóng dùng điện cầm tay, máy bào ngang, máy bào đứng, máy đóng đinh bằng điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất đồ đạc các loại bằng gỗ ở mọi nơi và cho các mục đích khác nhau: Sản xuất ghế và chổ ngồi bằng gỗ cho văn phòng, phòng làm việc, khách sạn, nhà hàng nơi công cộng và gia dụng; Sản xuất ghế và chổ ngồi bằng gỗ cho nhà hát, rạp chiếu phim; Sản xuất ghế sofa, giường sofa và bộ sofa; Sản xuất ghế và chổ ngồi bằng gỗ trong vườn; Sản xuất đồ nội thất bằng gỗ đặc biệt cho cửa hàng, quay thu tiền, giá trưng bày, kệ, ngăn, giá … Sản xuất đồ đạc văn phòng bằng gỗ; Sản xuất đồ đạc nhà bếp bằng gỗ; Sản xuất đồ đạc gỗ cho phòng ngủ, khách, vườn ..Sản xuất tủ gỗ cho máy khâu, tivi .. Hoàn thiện việc bọc ghế và chỗ ngồi bằng gỗ bằng vật liệu dùng để bọc đồ đạc; Hoàn thiện đồ gỗ nội thất như: phun, vẽ, đánh xi và nhồi đệm; (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng. Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá. (không hoạt động tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương, xe chở tù, xe tang lễ; Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; Ô tô chuyên dụng: xe bồn, xe cứu hộ, xe cứu hỏa, xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông, xe chiếu chụp X-quang. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng dệt, quần áo và hàng may sẵn khác, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn ghế, tủ văn phòng. Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công ghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành dệt như ; máy xe, máy chải, máy dệt; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành may như : máy cắt vải, máy khâu, máy đính cúc, máy thừa khuyết; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành da giày |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu. Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh. Bán buôn thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu. (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ các loại giấy |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |