- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0314527823-004]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO VỆ MINH TRÍ - ST
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO VỆ MINH TRÍ - ST | |
---|---|
Mã số thuế | 0314527823-004 |
Địa chỉ | Số nhà 286 đường Ngô Sỹ Liên, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | BẠCH TRANG SỬ |
Ngày hoạt động | 2023-05-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý - Kim Bảng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
Cập nhật mã số thuế 0314527823-004 lần cuối vào 2025-02-17 20:14:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: - Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; - Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; - Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm - Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung; - Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm. (Không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ; Lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: -Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phần thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có ký năng chuyên sâu hoặc phải có thiết kế dùng riêng như: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc;Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ tòa nhà; Uốn thép; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; -Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; -Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; -Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Đồ ngũ kim; - Sơn, véc ni và sơn bóng; - Kính phẳng; - Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; - Thiết bị và vật liệu để tự làm. Nhóm này cũng gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Máy cắt cỏ; - Phòng tắm hơi. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới; - Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội – ngoại thất công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp - thoát nước); - Khảo sát địa hình công trình - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Tư vấn công tác khảo sát, đo đạc, lập phương án phục vụ công tác giải phóng mặt bằng theo các dự án. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - Dịch vụ trông giữ xe ô tô, xe máy, xe đạp |