- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317942828-002]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CETAS
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CETAS | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF CETAS JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0317942828-002 |
Địa chỉ | Thửa Đất Số 348, Tờ Bản Số 8, Ấp 4, Xã Phước Đông, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM PHƯƠNG DUY |
Điện thoại | 0939 191 789 |
Ngày hoạt động | 2024-02-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc - Cần Đước |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Sản xuất và lắp ghép cấu kiện bê tông đúc sẵn (dầm, cọc,...). |
Cập nhật mã số thuế 0317942828-002 lần cuối vào 2025-02-23 21:04:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất nhựa dân dụng và hạt nhựa, nguyên liệu ngành nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở). |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất và lắp ghép cấu kiện bê tông đúc sẵn (dầm, cọc,...). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng cầu cống, cầu cảng, kè, bến đỗ, bến tạm |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. Làm sạch mặt bằng xây dựng. Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Khai thông luồng sông, cảng biển. Nạo vét kênh mương (trừ thiết kế xây dựng). Xây dựng nền móng của tòa nhà gồm đóng cọc, chôn chân trụ, các công việc dưới bề mặt; Thi công cọc khoan nhồi bê tông cốt thép móng công trình xây dựng và công nghiệp. Thi công xử lý nền đất yếu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành in. Xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành in |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị xây dựng vật liệu trang trí nội thất, gỗ nguyên liệu. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chất dẻo, hạt nhựa, nguyên liệu ngành nhựa. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ đá quý, máy vi tính, linh kiện điện tử |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển sản phẩm bê tông thường, bê tông thương phẩm và bê tông siêu trường, siêu trọng (Trừ vận tải chất khí hóa lỏng) |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy. Hoạt động của tàu thuyền du lịch hoặc tham quan (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa ven biển và viễn dương; hoạt động của các cảng biển, bến tàu, cầu tàu (không hoạt động tại trụ sở); hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; hoạt động cứu hộ đường biển, hoạt động của các trạm hải đăng. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khỏa sát xây dựng, giám sát thi công); lập dự án đầu tư xây dựng công trình; đo đạc bản đồ. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ giữ tàu, thuyền, xà lan. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khóa, ghế tựa, dù che; hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí: đi du thuyền |