- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101531487-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ MÔI TRƯỜNG NAM AN TẠI HẢI DƯƠNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ MÔI TRƯỜNG NAM AN TẠI HẢI DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0101531487-001 |
Địa chỉ | Cụm Công nghiệp Kỳ Sơn, Xã Đại Sơn, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Lưu Văn Thành |
Điện thoại | 03203624110 |
Ngày hoạt động | 2009-08-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Kinh doanh bất động sản. |
Cập nhật mã số thuế 0101531487-001 lần cuối vào 2025-02-20 20:18:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
Chi tiết: Sản xuất bao bì |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: - Chế tạo và lắp đặt bồn chứa xăng dầu trên xe ô tô; - Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, thùng, bể chứa, nồi hơi; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị công nghiệp và phụ tùng thay thế; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế thải; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình tiếp nhận, cấp phát xăng dầu và sản phẩm hoá dầu (gas, nhựa đường, hoá chất); - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Môi giới thương mại; Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Kinh doanh các loại vật tư, thiết bị chuyên dùng xăng dầu, vật liệu xây dựng và các sản phẩm hoá dầu, hoá chất; - Mua bán máy móc thiết bị công nghiệp và phụ tùng thay thế; - Mua bán nguyên nhiên vật liệu phi nông nghiệp, |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế chế tạo hệ thống hút bụi, xử lý bụi công nghiệp, thiết bị lọc nước ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Thiết kế chế tạo thiết bị áp lực công nghiệp, quạt công nghiệp; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động bảo vệ môi trường; - Dịch vụ tư vấn về môi trường (tư vấn về kiểm soát ô nhiễm để đề ra các giải pháp xử lý, sản xuất sạch hơn, đánh giá tác động môi trường); - Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xử lý chất thải và quản lý môi trường; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị công nghiệp; |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Hoạt động vệ sinh môi trường; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |