- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0100302660-002]-CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH THU HƯƠNG
CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH THU HƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0100302660-002 |
Địa chỉ | Thôn Tân Phúc, Xã Sơn Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM PHÚ NGHĨA |
Điện thoại | 02433686635 |
Ngày hoạt động | 2007-01-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Kinh doanh khách sạn |
Cập nhật mã số thuế 0100302660-002 lần cuối vào 2025-02-23 19:22:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác rừng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất chế biến hàng thủy, hải sản; |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Sản xuất, chế biên hàng nông, thổ sản |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi
Chi tiết: Sản xuất hàng dệt len và nguyên phụ liệu; |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất, chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ; Sản xuất chế biến hàng lâm sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất mây tre đan |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy móc phục vụ ngành dệt; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông, vận tải; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Buôn bán ô tô (trừ bán buôn xe có động cơ đã qua sử dụng qua đấu giá) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Buôn bán phụ tùng ô tô (Trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Buôn bán xe máy (trừ đấu giá xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng.) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; Môi giới thương mại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm, thổ sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán hàng thủy, hải sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; Mua bán các sản phẩm từ gỗ Buôn bán hàng điện, điện lạnh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, điện thoại, thiết bị bưu chính viễn thông; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc phục vụ ngành dệt; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán gỗ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Kinh doanh siêu thị; |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán hàng dệt len và nguyên phụ liệu; |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán mây tre đan, hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế; các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo; Xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật, ca hát, ca múa nhạc dân tộc; |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Thể dục thẩm mỹ, hoạt động thể thao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ vui chơi giải trí |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Xông hơi, xoa bóp (không bao gồm day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền); Dịch vụ tư vấn và chăm sóc sắc đẹp (Không bao gồm dịch vụ gây chảy máu); Tư vấn và chăm sóc sức khoẻ ( không bao gồm dịch vụ khám chữa bệnh); |