- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0300445803-002]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ ĐỊA ỐC SÀI GÒN CHỢ LỚN- XÍ NGHIỆP TƯ VẤN THIẾT KẾ
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ ĐỊA ỐC SÀI GÒN CHỢ LỚN- XÍ NGHIỆP TƯ VẤN THIẾT KẾ | |
---|---|
Mã số thuế | 0300445803-002 |
Địa chỉ | 516 Hồng Bàng, Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2012-04-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Cho thuê văn phòng. Xây dựng và kinh doanh nhà ở và các công trình phúc lợi công cộng khác. Kinh doanh bất động sản |
Cập nhật mã số thuế 0300445803-002 lần cuối vào 2025-03-03 09:03:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thang máy và các thiết bị cao tầng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thang máy và các thiết bị cao tầng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình nhà ở. Trang trí nội thất, nâng cấp, cải tạo nhà. Xây dựng trụ sở làm việc cho các đơn vị trong và ngoài nước. Dịch vụ di chuyển nhà cửa |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường) khu dân cư đô thị |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng các phúc lợi công cộng khác |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng khu dân cư đô thị, cụm dân cư nông thôn |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Khoan phá bê tông, phá dỡ công trình xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy và các thiết bị cao tầng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán dụng cụ, thiết bị, máy móc ngành xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng. Xây dựng và kinh doanh nhà ở và các công trình phúc lợi công cộng khác. Kinh doanh bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Đo đạc bản đồ. Lập dự án công trình. Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn đầu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế quy hoạch xây dựng. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất phục vụ các nhu cầu trong xây dựng (không sản xuất vật liệu xây dựng, gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở chi nhánh) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |