- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0313632254-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÁI MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÁI MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0313632254-001 |
Địa chỉ | Ấp K12, Xã Phú Hiệp, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC TÂM |
Điện thoại | 0918 199 889 |
Ngày hoạt động | 2019-07-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 6 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Chuẩn bị mặt bằng
San lấp mặt bằng. |
Cập nhật mã số thuế 0313632254-001 lần cuối vào 2025-02-24 15:27:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In trên bao bì (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở và không hoạt động tại trụ sở) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nước tẩy rửa hóa chất (không hoạt động tại trụ sở) |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Gia công nữ trang, vàng trang sức, bạc, đá quý, đồ trang sức (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. Sản xuất đồ dùng gia đình, thau, ly, nồi (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình nhà xưởng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe ô tô, xe cơ giới. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; Đại lý kinh doanh xăng dầu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông lâm thủ hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn nước uống đóng chai, nước giải khát, bia, rượu. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn quần áo quần áo may sẵn, dép, nón. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất, thiết bị văn phòng. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn đồ dùng gia đình, đồ chơi trẻ em. Bán buôn hàng điện gia dụng, điện tử, điện lạnh. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính và linh kiện, thiết bị viễn thông. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc công nghiệp. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán nữ trang vàng bạc đá quý, đồ trang sức (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thau, lý, nồi, nước tẩy rửa hóa chất. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục hải quan (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không ) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Quán ăn uống bình dân (không hoạt động tại trụ sở) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |