- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0305698075-004]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI HÀ NAM TẠI BÌNH DƯƠNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI HÀ NAM TẠI BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0305698075-004 |
Địa chỉ | Thửa đất số 116, Tờ bản đồ số 41, Đường Bàu Bàng, Ấp 5, Xã Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TUẤN HÙNG |
Điện thoại | 0914175707 |
Ngày hoạt động | 2015-06-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Sản xuất đồ gỗ (Chi nhánh công ty chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
Cập nhật mã số thuế 0305698075-004 lần cuối vào 2025-02-16 11:43:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội - ngoại thất (Chi nhánh công ty chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh.) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ (Chi nhánh công ty chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư; công trình giao thông, thủy lợi, cầu cảng, sân bay, thủy điện. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe ô tô. |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán xe máy. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng nông lâm sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn yến sào. Bán buôn thực phẩm dinh dưỡng. Bán buôn sâm. Mua bán hàng thủy hải sản. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; rau, quả; cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm công nghệ; thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội - ngoại thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn điện thoại cố định, điện thoại di động. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn bột giấy. Bán buôn đá quý. |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào; quần áo; giường, tủ, bàn, ghế; đồ ngũ kim; đồ điện gia dụng; đồ trang sức; đồ chơi; hàng kim khí điện máy; đồ dùng gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm); hàng trang trí nội thất |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa; mỹ phẩm, xà phòng, bột giặt, vật phẩm vệ sinh, chất tẩy rửa, đồ dùng gia đình bằng nhựa - gốm - sứ - inox - thủy tinh; hoa tươi, cây cảnh; đồ thờ cúng, vàng mã |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Cho thuê máy trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng) |