1910
|
Sản xuất than cốc
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa đường, nhũ tương (không hoạt động tại trụ sở)
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn nhựa đường các loại; sản xuất các sản phẩm sơn, bột (không hoạt động tại trụ sở)
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao sản xuất bê tông nhựa, các sản phẩm từ bê tông xi măng, bê tông nhựa nóng (không hoạt động tại trụ sở)
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Chi tiết: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá, sản xuất các sản phẩm từ đá
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: kinh doanh xuất, nhập khẩu thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y thủy sản; Bán buôn văn phòng phẩm
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn nhựa đường các loại, nhũ tương; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, bê tông nhựa nóng, các sản phẩm cơ khí, các sản phẩm từ đá
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn nguyên liệu và sản phẩm sơn các loại, keo (trừ bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở)
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sơn nhựa đường các loại, bê tông nhựa nóng, các sản phẩm nhựa đường, nhũ tương, các sản phẩm cơ khí, các sản phẩm từ đá; Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp, Hoạt động đo đạc bản đồ (trừ khảo sát công trình), lập dự án đầu tư Giám sát thi công các công trình: dân dụng - công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Thẩm tra, thiết kế công trình: dân dụng - công nghiệp, giao thông, thủy lợi Thẩm tra dự toán công trình dân dụng, công nghiệp Lập dự toán công trình dân dụng, công nghiệp Quản lý dự án công trình Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp giao thông thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư. Tư vấn xây dựng ( trừ giám sát thi công, khảo sát xây dựng)
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ dịch vụ lấy lại tài sản)
|