- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0100104884-003]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT VẬT LIỆU NAM THẮNG TẠI HÀ NAM
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT VẬT LIỆU NAM THẮNG TẠI HÀ NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0100104884-003 |
Địa chỉ | Xóm 1, Cụm Công nghiệp - tiểu thủ Công nghiệp Thi Sơn, Xã Thi Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN LANH |
Điện thoại | 03513533991 |
Ngày hoạt động | 2017-03-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Nam |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Buôn bán vật liệu xây dựng; |
Cập nhật mã số thuế 0100104884-003 lần cuối vào 2025-02-16 21:04:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến thế điện đến 35KV; Xây dựng và lắp đặt máy móc, thiết bị công trình thể dục thể thao, vui chơi giải trí; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt các thiết bị điện lạnh cho các công trình công nghiệp và dân dụng; |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Thi công lắp đặt các thiết bị thông gió cho các công trình công nghiệp và dân dụng; |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công các loại cọc móng công trình; |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Kinh doanh thuốc lá (không bao gồm sản xuất thuốc lá). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh nhà, - Cho thuê văn phòng, trường học, cửa hàng; - Kinh doanh bất động sản; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự án đầu tư và xây dựng công nghiệp, dân dụng, giao thông thủy lợi, kỹ thuật hạ tầng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng. |
8510 |
Giáo dục mầm non(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được UBND cấp huyện cấp giấy phép hoạt động).
Chi tiết: Mở trường mẫu giáo nhà trẻ, dân lập |
8520 |
Giáo dục tiểu học
Chi tiết: Mở trường tiểu học; |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Mở trường trung học, |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ
Chi tiết: Mở trường đại học, dân lập |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí, văn hóa, thể dục, thể thao; |