- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0301171827-039]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ DU LỊCH BẾN THÀNH TẠI VĨNH LONG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ DU LỊCH BẾN THÀNH TẠI VĨNH LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | BEN THANH TOURIST SERVICE CORPORATION VINH LONG BRANCH |
Tên viết tắt | BENTHANH TOURIST VĨNH LONG |
Mã số thuế | 0301171827-039 |
Địa chỉ | Tổ 14, ấp An Thuận, Xã An Bình, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Người đại diện | CAO VĂN TÙNG |
Điện thoại | 02706277277 |
Ngày hoạt động | 2019-03-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Điều hành tua du lịch
Kinh doanh dịch vụ du lịch nội địa và quốc tế |
Cập nhật mã số thuế 0301171827-039 lần cuối vào 2025-03-15 12:52:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, gia công đồ điện gia dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, gia công hàng điện tử, điện lạnh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất hàng lưu niệm phục vụ khách du lịch |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: sửa chữa điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe ôtô, xe vận tải, xe buýt |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ, kiều hối; Đại lý mua bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng nông sản; lương thực: lúa mì - bột mì; hoa và cây cảnh |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh; Bán buôn mật ong |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, bếp ga, văn phòng phẩm, dụng cụ học sinh, đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội), dụng cụ thể dục thể thao, mỹ phẩm; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán điện thoại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, phụ tùng, phụ kiện ngành may, thiết bị, máy móc ngành ảnh; Mua bán thiết bị xử lý nước. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh gaz, nhớt, dung môi |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ; mua bán bạc, đá quý |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán gỗ chế biến, vật liệu xây dựng, sơn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ dược phẩm, thuốc trừ sâu, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất có tính độc hại mạnh và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở); vật tư, nguyên liệu ngành may; hàng trang trí nội thất, hàng tiêu dùng (vải, quần áo, thuốc lá điếu sản xuất trong nước); sản phẩm bằng da, giả da; vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật), Mua bán giấy; Mua bán vật tư ngành ảnh. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại; Bán lẻ hàng hóa phi lương thực, thực phẩm chưa được phân và nhóm nào; Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; Bán lẻ đeo kính mắt, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính; bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức; Bán lẻ tem. (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển khách du lịch đường bộ; Kinh doanh vận chuyển khách theo hợp đồng bằng ôtô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý vé tàu hỏa, bán vé máy bay; Môi giới vận tải; Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh lưu trú du lịch: khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5914 | Hoạt động chiếu phim(trừ sản xuất phim) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ internet |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ tin học |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng, quầy, sạp, cửa hàng kinh doanh; Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà; Cho thuê kho bãi; Kinh doanh bất động sản |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: : In phóng phim ảnh đã chụp, chụp ảnh, quay phim, lắp ghép ảnh phim, tráng rọi ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Dịch vụ giải quyết việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo. Tổ chức hội chợ và triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật; Dịch vụ: trò chơi điện tử; Kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc, karaoke (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nuôi trồng nông, thủy sản, kết hợp du lịch sinh thái (theo mô hình kinh tế trang trại) câu lạc bộ đờn ca tài tử; Kinh doanh phòng hát karaoke; Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh); Kinh doanh khu vui chơi giải trí (đạp vịt, tắm phao trên sông, trò chơi dân gian) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tẩm quất, xông hơi, xoa bóp, đấm lưng, vật lý trị liệu |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Dịch vụ trang điểm, săn sóc da mặt (trừ các hoạt động gây chảy máu) |