- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3500798008-005]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI - DẦU KHÍ HƯNG THÁI TẠI BẾN TRE
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI - DẦU KHÍ HƯNG THÁI TẠI BẾN TRE | |
---|---|
Mã số thuế | 3500798008-005 |
Địa chỉ | Ấp 1 (thửa đất số 62, tờ bản đồ số 5), Xã Bình Thới, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH TUẤN |
Ngày hoạt động | 2012-06-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bôi trơn và làm sạch động cơ; |
Cập nhật mã số thuế 3500798008-005 lần cuối vào 2025-02-21 16:26:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất mô tơ, bộ nạp, máy lưu điện; Sản suất chất bán dẫn và linh kiện điện tử; Sản xuất bảng điện, bảng điều khiển các loại; |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng đồ điện, mạng điện gia dụng; Lắt đặt mạng thông tin; Sửa chữa hệ thống thông tin liên lạc; |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý chất thải lỏng công nghiệp; Xử lý và thu gom dầu thải (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với qui hoạch của địa phương và có giấy chứng nhận đủ điều kiện về môi trường của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền); |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình cảng, đường thủy, dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, dầu khí, công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; Nạo vét luồng lạch |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe ô tô; Mua bán xe tải, rơ moóc; Mua bán máy san ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, phụ tùng ô tô; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển; Mua bán thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, vật tư, phụ tùng phục vụ các ngành công nghiệp, phụ tùng động cơ, vật tư, thiết bị phụ tùng tàu thủy; Mua bán thiết bị hàng hải; Mua bán các thiết bị công nghiệp dầu khí; Mua bán trang thiết bị, máy móc, phương tiện xếp dỡ hàng hóa; mua bán giàn giáo di động, thiết bị đốn gỗ, cẩn cẩu trong xây dựng; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bôi trơn và làm sạch động cơ; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống thép kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng, và kim loại màu khác); |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu; Mua bán các loại hóa chất công nghiệp (trừ các loại hóa chất có tính chất độc hại mạnh và cấm lưu thông); Mua bán các loại xơ, bông, sợi, phế liệu xơ, sợi tự nhiên và nhân tạo. (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với qui hoạch của địa phương và có giấy chứng nhận đủ điều kiện về môi trường của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền); |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải xăng dầu; Vận tải chất lỏng; Vận tải hóa chất; |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải viễn dương bằng tàu chợ; Vận tải viễn dương bằng tàu chuyến; Vận tải ven biển; Vận tải đường sông bằng tàu thủy; |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Cho thuê kho bãi; cho thuê văn phòng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa; Dịch vụ chuyển tải hàng hóa bằng đường thủy; Dịch vụ kiểm tra và cân hàng hóa; Dịch vụ đại lý vận tải đường không; Dịch vụ lai dắt, cứu hộ tàu biển; Đầu tư xây dựng quản lý và khai thác bến phao; Dịch vụ cảng và bến cảng. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ môi giới hàng hải; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Sửa chữa tàu thuyền, xà lan, canô;Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, khai thuê hải quan; Dịch vụ kho vận; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ kho vận, kho ngoại quan; Dịch vụ ứng cứu sự cố tràn dầu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê các thiết bị công nghiệp dầu khí; cho thuê trang thiết bị, máy móc, phương tiện xếp dỡ hàng hóa; cho thuê tàu chở dầu |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu biển, đánh cặn tàu thủy |