- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502419255-002]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ HÙNG KHANH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ HÙNG KHANH | |
---|---|
Mã số thuế | 3502419255-002 |
Địa chỉ | Số 8 QL5, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG NGỌC THÊM |
Ngày hoạt động | 2022-05-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Thi công Lắp đặt các hạng mục ngành dầu khí và công nghiệp như: như hệ thống điện, thiết bị điện cho Giàn Khoan Dầu Khí và các nhà máy xí nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 3502419255-002 lần cuối vào 2025-02-16 21:08:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công sản xuất các loại máy móc, thiết bị cơ khí; Gia công sản xuất và lắp đặt các loại thiết bị nâng chuyển, thiết bị nồi hơi và bình bồn áp lực; Gia công lắp đặt két cấu thép nhà xưởng dân dụng và công nghiệp, giàn khoan, contenner và các loại phương tiện nổi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sữa chữa thiết bị ngành dầu khí, hàng hải, công nghiệp; Sữa chữa tàu biển, giàn khoan, phao bè, các phương tiện nổi;sữa chữa các công trình công nghiệp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Thi công Lắp đặt các hạng mục ngành dầu khí và công nghiệp như: như hệ thống điện, thiết bị điện cho Giàn Khoan Dầu Khí và các nhà máy xí nghiệp. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông ( cầu, đường, cống) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình thủy lợi, công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng công trình điện đến 35KV; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt cáp ngầm, trạm biến áp, máy phát điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị nghành dầu khí, hàng hải, công ngiệp: Mua bán vật tư, sắt thép ngành công nghiệp, mua bán container; mua bán vật tư, thiết bị ngành điện và cơ khí |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viển dương; Hoat động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa (trừ hóa longrh khí để vận chuyển) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Kinh doanh vận tải đa phương thức...Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; dịch vụ Giao nhận hàng hóa, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ môi giới hàng hải; Đại lý vận tải biển |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; GIám sát công tác xây dựng và hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật công trình; Giám sát công trình xây dựng hàng hải và thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng công nghiệp, giao thông đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp , thoát nước; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và Trạm biến áp có điện áp đến 35KV. Tư vấn lập hồ sơ mời thấu và dự thầu; Tư vấn đầu tư; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật và dự toán công trình; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra thử áp lực và chạy thử các hạng mục ngành dầu khí và công nghiệp như: như hệ thống điện, thiết bị điện cho Giàn Khoan Dầu Khí và các nhà máy xí nghiệp. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế công trình giao thông; thiết kế công trình hàng hải và công trình thủy lợi; thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế kiến trúc tổng mặt bằng và nội ngoại thất công trình:Dân dụng (nhà ở và công trình công cộng), công nghiệp( nhà xưởng sản xuất, công trình phụ trợ, nhà trợ; thiết kế kết cấu công trình; thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế điện công trình Dân dụng và Công nghiệp. Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV, thiết kế điện công trình Dân dụng và Công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành dầu khí, hàng hải, công nghiệp; cho thuê giàn giáo, cốt pha, container |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |