- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0313202043-004]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINOSYS TẠI CẦN THƠ
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINOSYS TẠI CẦN THƠ | |
---|---|
Mã số thuế | 0313202043-004 |
Địa chỉ | C6-16, Đường 14A, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TUẤN ANH |
Điện thoại | 73007880 |
Ngày hoạt động | 2020-08-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cái Răng - Phong Điền |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
Cập nhật mã số thuế 0313202043-004 lần cuối vào 2025-03-06 20:23:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất thiết bị tích hợp phần mềm. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Triển khai, lắp đặt các thiết bị, sản phẩm trong lĩnh vực điện tử, phát thanh và truyền hình (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Lắp đặt các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ viễn thông và hệ thống viễn thông; Lắp đặt các thiết bị, sản phẩm dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị chống sét, thiết bị chiếu sáng; thiết bị phòng cháy chữa cháy; thiết bị an toàn; thiết bị báo cháy, báo trộm, camera quan sát; lắp đặt hệ thống điện công nghiệp đến 35KV; lắp đặt cột ăngten; lắp đặt hệ thống tổng đài viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý vé số. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị viễn thông, máy vi tính, đồng hồ, điện thoại, máy fax. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị máy tính, máy vi tính, thiết bị văn phòng. Bán buôn phần mềm máy tính, các thiết bị linh kiện điện tử, điện thoại, thiết bị viễn thông, thiết bị điều khiển; thiết bị và linh kiện trong ngành công nghệ thông tin, máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế, vật tư ngành in và phụ tùng, thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm. Bán buôn camera quan sát, linh kiện, phụ kiện camera. Mua bán, cung cấp các thiết bị, sản phẩn trong lĩnh vực phát thanh truyền hình (không bao gồm dịch vụ phát thanh truyền hình). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn vật tư máy móc chuyên dụng, dân dụng về phát thanh truyền hình, điện, điện tử và viễn thông. Bán buôn các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính. Bán buôn hệ thống an ninh, báo cháy, báo trộm; Bán buôn sản phẩm công nghệ thông tin Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây diện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thiết bị trang trí nội thất |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ camera quan sát, linh kiện – phụ kiện của camera. Bán lẻ hệ thống an ninh, báo cháy, báo trộm. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. Bán lẻ hoa, cây cảnh, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ), dầu hỏa, than nhiên liệu, đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh, xe đạp và phụ tùng. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5310 |
Bưu chính
Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông |
5320 |
Chuyển phát
Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát nhanh. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: nhà hàng. |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cafe (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: sản xuất phần mềm, cung cấp các phần mềm ứng dụng, dịch vụ phần mềm. |
5914 | Hoạt động chiếu phim(trừ sản xuất phim) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập Internet. Cung cấp dịch vụ Internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng IPS. Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet). Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng: dịch vụ thư điện tử, dịch vụ thư thoại, dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ fax giá trị gia tăng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử, dịch vụ chuyển đổi mã và giao thức, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng. Dịch vụ viễn thông cố định nội hạt: dịch vụ điện thoại, fax, dịch vụ truyền số liệu, dịch vụ truyền dẫn tín hiệu truyền hình, dịch vụ thuê kênh, dịch vụ telex, dịch vụ điện báo. Thiết lập hạ tầng mạng và cung cấp các dịch vụ viễn thông, internet (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). Đại lý cung cấp các dịch vụ truyền hình, phim ảnh, âm nhạc trên mạng Internet, điện thoại di động. Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng Internet, điện thoại di động. Đại lý cung cấp các sản phẩm, dịch vụ viễn thông, internet. Đại lý cung cấp trò chơi trực tuyến trên mạng Internet, điện thoại di động. Cung cấp dịch vụ nội dung trên mạng viễn thông (OCP). |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: sản xuất, xây dựng, phát triển, cung cấp, triển khai các sản phẩm phần mềm trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: cung cấp các nội dung và dịch vụ giá trị gia tăng: trên mạng điện thoại di động. |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Cung cấp các nội dung và dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng điện thoại di động; Dịch vụ tin học; Dịch vụ thương mại điện tử. |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản, tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp lý). |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư, công nghệ thông tin (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học công nghệ và khoa học kỹ thuật vào cuộc sống. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Điều tra, khảo sát, nghiên cứu thị trường về công nghệ thông tin |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nghiên cứu, tư vấn, thiết kế, sản xuất, tích hợp, đào tạo, cho thuê các trung tâm phục hồi dữ liệu sau thảm họa, các dịch vụ phục hồi dữ liệu; Nghiên cứu, tư vấn, thiết kế, sản xuất, tích hợp, đào tạo, chuyển giao các hệ thống thông tin và ứng dụng vào các công nghệ khác (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê các thiêt bị, sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính. Cho thuê các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ tin học, viễn thông, hệ thống công nghệ thông tin và hệ thống viễn thông. Dịch vụ cho thuê máy móc thiết bị văn phòng; Cho thuê các trung tâm phục hồi dữ liệu sau thảm họa; Cho thuê các thiết bị và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin, viễn thông và hệ thống viễn thông. |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Tư vấn, cung cấp, dịch vụ cho thuê nguồn lực công nghệ thông tin trong nước (outsoucing) (trừ các hoạt động môi giới, xuất khẩu lao động và tuyển dụng cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) (trừ cho thuê lại lao động) |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu sản phẩm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu thiết bị mạng viễn thông và internet. Tư vấn, cung cấp dịch vụ cho thuê nguồn lực công nghệ thông tin trong nước (outsourcing) (trừ các hoạt động môi giới, xuất khẩu lao động và tuyển dụng cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động), trung tâm dữ liệu (data center), trung tâm hỗ trợ qua điện thoại (call center) (Trừ thông tin Nhà nước cấm) và các dịch vụ cho thuê các quy trình nghiệp vụ (BPO). |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo và chuyển giao công nghệ. Đào tạo dạy nghề. Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo công nghệ thông tin ( bao gồm nhưng không giới hạn: Đào tạo liên quan đến phục hồi dữ liệu; Đào tạo liên quan đến hệ thống thông tin và ứng dụng vào các công nghệ khác) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục. |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Chi tiết: dịch vụ sửa chữa các thiết bị máy tính, máy vi tính, thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) Bảo hành và bảo trì các hệ thống thông tin và ứng dụng các công nghệ khác. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |