- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2800115518-003]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH THANH HOÁ
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH THANH HOÁ | |
---|---|
Mã số thuế | 2800115518-003 |
Địa chỉ | Số 25A Quang Trung, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VŨ ĐẠI |
Điện thoại | 0373 758812 |
Ngày hoạt động | 2011-04-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2800115518-003 lần cuối vào 2025-02-25 21:24:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất và kinh doanh bia quy mô > 1000 l/ngày |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị; xây lắp điện nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận tải, ô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng ô tô, xe máy, máy móc thiết bị |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh hàng hải sản, nông sản thực phẩm, hàng lâm sản, lâm đặc sản (không bao gồm nông, lâm., hải sàn Nhà nước cấm) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh bia |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: hàng điện tử, điện máy, điện lạnh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất và xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh hàng công nghệ tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ,vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); Kinh doanh hàng sắt thép phế liệu phục vụ sản xuất |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ; vận chuyển đưa đón khách |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kinh doanh kho tàng, bến bãi |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Quản lý kinh và kinh doanh nhà, cho thuê nhà và đất ở, cơ sở sản xuất kinh doanh |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành |