- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316982105-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO KIM CƯƠNG VÀNG PLUS
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO KIM CƯƠNG VÀNG PLUS | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM CUONG VANG PLUS HERBAL JOINT STOCK COMPANY BRANCH |
Tên viết tắt | KIM CUONG VANG PLUS BRANCH |
Mã số thuế | 0316982105-001 |
Địa chỉ | Lô A13,14,15 Khu Nhà Vườn Dân Cư Thạnh Đức, Xã Thạnh Đức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | THÁI CHÍ HÙNG |
Điện thoại | 1900 272 758 |
Ngày hoạt động | 2023-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bến Lức |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thực phẩm thực năng, thực phẩm bổ sung, bán buôn các sẩn phẩm sâm, yến, đồng trùng hạ thảo, linh chi, tỏi đen, lúa mạch, bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang; cà phê bột, cà phê đóng chai, cà phê lon (không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0316982105-001 lần cuối vào 2025-02-23 18:46:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất tiêu, mắc ca, hạt điều, mật ong, mủ trôm(trừ sản xuất, chế biên thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Rang và lọc cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như : Cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê, cà phê cô đặc; tỏi đen, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, nước uống đông trùng linh chi, nước uống tốt cho sức khỏe, mật ong, trà hoa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản như hạt tiêu, mắc ca, hạt điều, hạt cà phê, mật ong, mủ trôm-(Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm thực năng, thực phẩm bổ sung, bán buôn các sẩn phẩm sâm, yến, đồng trùng hạ thảo, linh chi, tỏi đen, lúa mạch, bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang; cà phê bột, cà phê đóng chai, cà phê lon (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn - Bán buôn đồ uông không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu, bán buôn khẩu trang, nước rửa tay diệt khuẩn, khăn ướt vệ sinh. Bán buôn văn phòng phẩm. (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ cà phê hạt, đã hoặc chưa rang; cà phê bột; cà phê đóng chai, bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, tỏi đen, mật ông, trà hoa đóng chai, nước uống đông trùng linh chi, nước uống tốt cho sức khỏe bán lẻ các sản phẩm như sâm, yến, đông trùng hạ thảo, linh chi, lúa mạch |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; Bán lẻ nước hoa, vật phẩm vệ sinh; Bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |