- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0900259904-004]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HYUNDAI ALUMINUM VINA TẠI THÁI NGUYÊN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HYUNDAI ALUMINUM VINA TẠI THÁI NGUYÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 0900259904-004 |
Địa chỉ | Lô CN6, Khu công nghiệp Điềm Thụy, Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | Park Jin Woo |
Ngày hoạt động | 2021-04-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Sản xuất phôi nhôm, nhôm ứng dụng và nhôm công nghiệp |
Cập nhật mã số thuế 0900259904-004 lần cuối vào 2025-02-20 03:33:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất cửa sổ, cửa ra vào, cửa chớp bằng nhựa |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất phôi nhôm, nhôm ứng dụng và nhôm công nghiệp |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Gia công các thiết bị cơ khí tại chân công trình - Gia công các sản phẩm thép |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp cốp pha nhôm; - Sản xuất các chi tiết, phụ kiện cho cửa sổ, cửa ra vào; khung tivi LCD/OLED bằng nhôm - Sản xuất khuôn ép và đùn ép |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
Chi tiết: Sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Chi tiết: Sản xuất linh kiện ô tô, tầu hỏa và máy bay bằng nhôm, thép |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Xử lý vụn nhôm, kim loại, chất thải nguy hại (chất thải có trong nhôm, kim loại) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không gắn với việc lập cơ sở bán buôn) các loại hàng hóa có mã HS: 2801, 2807, 2808, 2815, 2817, 2823, 3208, 3215, 3405, 3506, 3919, 3921, 3926, 4015, 4016, 4802, 5607, 5911, 6101, 6103, 6105, 6116, 6216, 6402, 6805, 7003, 7004, 7005, 7007, 7008, 7019, 7208, 7209, 7210, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7218, 7219, 7221, 7222, 7225, 7226, 7228, 7305, 7306, 7307, 7308, 7312, 7318, 7319, 7326, 7403, 7409, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7608, 7609, 7610, 7616, 8202, 8207, 8208, 8301, 8302, 8311, 8428, 8480 |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phần phối bán lẻ (không gắn với việc lập cơ sở bán lẻ) các loại hàng hóa có mã HS: 2801, 2807, 2808, 2815, 2817, 2823, 3208, 3215, 3405, 3506, 3919, 3921, 3926, 4015, 4016, 4802, 5607, 5911, 6101, 6103, 6105, 6116, 6216, 6402, 6805, 7003, 7004, 7005, 7007, 7008, 7019, 7208, 7209, 7212, 7225, 7226, 7228, 7308, 7312, 7318, 7319, 7326, 7403, 7409, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7608, 7609, 7610, 7616, 8202, 8207, 8208, 8301, 8302, 8311, 8428, 8480 |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho bãi |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Quản lý xây dựng; Quản lý dự án; Tư vấn xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng- công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế hệ thống điện trong công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống cấp, thoát nước, thông gió, lò sưởi và điều hòa không khí trong công trình xây dựng. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |