0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0123
|
Trồng cây điều
|
0124
|
Trồng cây hồ tiêu
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò
|
0142
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu
|
0145
|
Chăn nuôi lợn
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0220
|
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (không chứa gỗ tròn tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác).
|
0311
|
Khai thác thuỷ sản biển
|
0312
|
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: bán buôn rượu, bia , nước giải khát các loại (riêng kinh doanh rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch)
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt (chỉ hoạt động khi có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật, cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và phù hợp với quy hoạch mạng lưới xăng dầu của Tỉnh)
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, kẽm
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở)
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4929
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: môi giới bất động sản (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
7213
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
7221
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
|
7222
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch thuật (chỉ được hoạt động khi người dịch thuật phải đăng ký chữ ký theo Nghị định 23/2015/NĐ-CP ngày 16/02/2015 của Chính Phủ) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7911
|
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành nội địa
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Tư vấn du lịch
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
|
8541
|
Đào tạo đại học
|
8542
|
Đào tạo thạc sỹ
|
8543
|
Đào tạo tiến sỹ
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8552
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, tin học (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|