- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0800842319-006]-CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 69-1 PHẢ LẠI - XÍ NGHIỆP LẮP MÁY CẨM PHẢ
CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 69-1 PHẢ LẠI - XÍ NGHIỆP LẮP MÁY CẨM PHẢ | |
---|---|
Tên viết tắt | LILAMA 69-1 PHALAI ., JSC |
Mã số thuế | 0800842319-006 |
Địa chỉ | Số 356, đường Lê Thánh Tông, Phường Văn An, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ MINH NAM |
Điện thoại | 02203881795 |
Ngày hoạt động | 2016-03-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công trình phòng cháy chữa cháy, thuỷ lợi, thuỷ điện, sân bay, bến cảng, công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu công nghiệp; Đầu tư kinh doanh phát triển hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp (không bao gồm kinh doanh bất động sản); Xây dựng các công trình công nghiệp, đường dây và trạm biến thế đến 500kv |
Cập nhật mã số thuế 0800842319-006 lần cuối vào 2025-02-24 21:39:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công chế tạo thiết bị đồng bộ cho các nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng, điện, dầu khí, ôtô, xe máy, thiết bị điện tử, các thiết bị phi tiêu chuẩn, kết cấu thép; Chế tạo thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực, thiết bị lò hơi trung và cao áp, các loại bồn, bể chứa dung dịch lỏng và khí, các đường ống hạ áp, trung áp và cao áp (dẫn dung dịch lỏng và khí); sản xuất các loại thiết bị vật tư kim khí, dụng cụ cơ khí, các thiết bị máy công nghiệp |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, duy tu thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực, thiết bị lò hơi trung và cao áp, các loại bồn, bể chứa dung dịch lỏng và khí, các đường ống hạ áp, trung áp và cao áp (dẫn dung dịch lỏng và khí) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực, thiết bị lò hơi trung và cao áp, các loại bồn, bể chứa dung dịch lỏng và khí, các đường ống hạ áp, trung áp và cao áp (dẫn dung dịch lỏng và khí), các dây chuyền công nghệ đồng bộ; Lắp đặt các dây chuyền công nghệ đồng bộ |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công trình phòng cháy chữa cháy, thuỷ lợi, thuỷ điện, sân bay, bến cảng, công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu công nghiệp; Đầu tư kinh doanh phát triển hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp (không bao gồm kinh doanh bất động sản); Xây dựng các công trình công nghiệp, đường dây và trạm biến thế đến 500kv |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Tháo dỡ công trình công nghiệp và dân dụng |