- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0305221500-004]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NHẤT PHƯƠNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NHẤT PHƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0305221500-004 |
Địa chỉ | Tầng 2, Tòa nhà Savina, số 44 Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Tuyển |
Ngày hoạt động | 2024-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
Cập nhật mã số thuế 0305221500-004 lần cuối vào 2025-03-04 00:36:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác. (CPC 61111) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn giống cây trồng, cây xanh, hoa, cây cảnh (không Bán buôn hoa tại trụ sở và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 622) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giầy dép, vải, hàng may sẵn. (CPC 622) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thiết bị - dụng cụ trường học, đồ dùng cá nhân và gia đình (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ), bao bì, văn phòng phẩm; túi xách, đồng hồ, kính mắt, đồ điện gia dụng. (CPC 622) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy tính và phần mềm máy tính. Bán buôn phần mềm (CPC 622) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử - tin học - viễn thông, điện thoại. (CPC 622) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy văn phòng, máy in thẻ nhựa, máy móc – thiết bị sản xuất thẻ nhựa, máy chấm công, thiết bị kiểm soát cửa ra vào, khóa cửa điện tử, khóa cửa; Bán buôn thiết bị - máy móc ngành công – nông nghiệp (CPC 622) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, gỗ rừng trồng và nhập khẩu. (CPC 622) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ nông – lâm – thủy hải sản; lương thực-thực phẩm, thực phẩm công nghệ, bánh kẹo, rượu bia (không kinh doanh dịch vụ ăn uống), nước uống đóng chai, nước ngọt, sữa (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). (CPC 631) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ. (CPC 632) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Xử lý dữ liệu (CPC 843) |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Nghiên cứu thị trường. (CPC 86401) |