- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0309098664-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CƠ ĐIỆN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CƠ ĐIỆN | |
---|---|
Tên quốc tế | MECHANICAL ELECTRICIAL DEVELOPMENT CORPORATION BRANCH |
Tên viết tắt | CO DIEN MED BRANCH |
Mã số thuế | 0309098664-001 |
Địa chỉ | Tổ 1, ấp 1, Xã Xuân Hòa, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | CAO LAI VIỆT |
Điện thoại | 0903840639 |
Ngày hoạt động | 2020-11-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sửa chữa thiết bị điện
Đại tu, sửa chữa thiết bị điện cao, hạ áp đến 110KV - dung lượng đến 40.000KVA (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
Cập nhật mã số thuế 0309098664-001 lần cuối vào 2025-02-26 08:09:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuôi côn trùng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Đại tu, sửa chữa thiết bị điện cao, hạ áp đến 110KV - dung lượng đến 40.000KVA (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện; Chế tạo máy biến áp điện lực điện áp đến 110KV - công suất đến 40.000KVA (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng, tái tạo các thiết bị năng lượng mặt trời. Sản xuất thiết bị điện; sản xuất tủ bảng điện cao hạ thế điện áp đến 110KV |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Đại tu, sửa chữa thiết bị điện cao, hạ áp đến 110KV - dung lượng đến 40.000KVA (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt nhà máy thủy điện, nhiệt điện, lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)(không hoạt động tại trụ sở) |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Thủy điện; Điện gió; Điện mặt trời; Điện khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời và hệ thống xây dựng khác. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Quản lý dự án; Thiết kế công trình điện, lập dự toán công trình; giám sát thi công công trình điện |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định thiết bị, kiểm định dụng cụ điện |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Thí nghiệm thiết bị điện đến 110KV; thí nghiệm rơle tự động hóa; kiểm định, thí nghiệm thiết bị đo lường; thí nghiệm hóa dầu; kiểm định công tơ điện cảm ứng điện biến áp đến 220/380V - dòng điện đến 120A; kiểm định lập trình công tơ điện tử điện áp đến 220/380V - dòng điện đến 120A; nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học kỹ thuật điện; thí nghiệm, kiểm định thiết bị điện đên 220KV, hiệu chuẩn thiết bị đo lường điện; thí nghiệm kiểm định hóa dầu; kiểm định, thí nghiệm hiệu chuẩn công tơ điện kiểu cảm ứng có điện áp đến 220KV/380V - dòng điện đến 120A; hiệu chuẩn, kiểm định đồng hồ nhiệt độ, đồng hồ áp lực |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |