- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6101209489-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PT VĨNH THÀNH AN TẠI ĐẮK HÀ
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PT VĨNH THÀNH AN TẠI ĐẮK HÀ | |
---|---|
Mã số thuế | 6101209489-001 |
Địa chỉ | Số nhà 16, Đường Hai Bà Trưng, Thị Trấn Đắk Hà, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN ĐỨC THUYÊN |
Ngày hoạt động | 2016-09-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Khảo sát, lập luận chứng kinh tế kỹ thuật công trình đo đạc bản đồ. Xây dựng mạng lưới địa chính và đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính. - Thành lập các bản đồ chuyên ngành, chuyên đề ATLAS - Đo đạc quan trắc về biến dạng các công trình xây dựng - Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đai, đánh giá phân hạng thích nghi đất đai. - Đo đạc, lập bản đồ địa chính - Thiết kế Lâm sinh và thiết kế khai thác gỗ; Lập phương án điều chế rừng. - Thiết kế các công trình lâm nghiệp; giao thông; dân dụng; điện công nghiệp; thủy lợi; cấp thoát nước. - Khảo sát đia hình, địa chất công trình, lập bản đồ địa chất, kiểm kê đất đai. - Kháo sát, lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công tình đo đạc và bản đồ. - Giám sát kỹ thuật thi công các công trình lâm nghiệp; giao thông; dân dụng, điện công nghiệp, thủy lợi, cấp thoát nước. - Kiểm tra kỹ thuật công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000, 1:5000; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa giới hành chính các cấp; Kiểm định các thiết bị đo đạc; Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ. |
Cập nhật mã số thuế 6101209489-001 lần cuối vào 2025-02-16 21:46:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Đánh giá hiện trạng phân loại rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Đào giếng… |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ bến xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn về kỹ thuật tài nguyên và môi trường; Đo đạc vẽ thành lập bản đồ địa hình, Đo vẽ thành lập bản đồ địa chính, điều tra hiện trạng đất đai và đánh giá chất lượng tài nguyên trên đất; Kiểm tra thẩm định chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ; Lập dự án đầu tư, Lập dự toán các công trình đo đạc và bản đồ; Lập các bản đồ chuyên ngành, Chuyên đề Atlas; Quy hoạch kế hoạch sử dụng đất, Đánh giá hiện trạng phân loại rừng, Dịch vụ kiểm tra, đánh giá chất lượng, sản lượng cây rừng; - Tư vấn đầu tư xây dựng - Lập dự án đầu tư, Hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, hồ sơ thanh quyết toán vốn đầu tư công trình Lâm nghiệp, giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước - Tư vấn xét thầu. Quản lý dự án. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát, lập luận chứng kinh tế kỹ thuật công trình đo đạc bản đồ. Xây dựng mạng lưới địa chính và đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính. - Thành lập các bản đồ chuyên ngành, chuyên đề ATLAS - Đo đạc quan trắc về biến dạng các công trình xây dựng - Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đai, đánh giá phân hạng thích nghi đất đai. - Đo đạc, lập bản đồ địa chính - Thiết kế Lâm sinh và thiết kế khai thác gỗ; Lập phương án điều chế rừng. - Thiết kế các công trình lâm nghiệp; giao thông; dân dụng; điện công nghiệp; thủy lợi; cấp thoát nước. - Khảo sát đia hình, địa chất công trình, lập bản đồ địa chất, kiểm kê đất đai. - Kháo sát, lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công tình đo đạc và bản đồ. - Giám sát kỹ thuật thi công các công trình lâm nghiệp; giao thông; dân dụng, điện công nghiệp, thủy lợi, cấp thoát nước. - Kiểm tra kỹ thuật công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000, 1:5000; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa giới hành chính các cấp; Kiểm định các thiết bị đo đạc; Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Thẩm tra thiết kế, thẩm tra dự toán, thẩm tra tổng dự toán công trình: Lâm nghiệp, dân dụng, giao thông; công nghiệp, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước. - Lập hồ sơ mời thầu, kiểm tra phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ điều tra cơ bản tài nguyên và môi trường - Đánh giá tác động môi trường, quan trắc môi trường. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Máy móc về bản đồ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ chợ |