- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0102818845-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA LỘC HƯNG TẠI THÁI NGUYÊN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA LỘC HƯNG TẠI THÁI NGUYÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 0102818845-001 |
Địa chỉ | Thôn Đồng Đình, Xã Bình Thành, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LÝ |
Điện thoại | 0982 921 627 |
Ngày hoạt động | 2014-12-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phú Lương - Định Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Sản xuất, chế biến lâm sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm); |
Cập nhật mã số thuế 0102818845-001 lần cuối vào 2025-02-22 17:13:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Sản xuất, chế biến lâm sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm); |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Sản xuất, gia công cơ khí, kết cấu thép; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất thiết bị nông, lâm, thủy sản; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, san lấp mặt bằng, sửa chữa các hạng mục công trình xây dựng; - Thi công các công trình điện, nước dân dụng, công nghiệp, điện tòa nhà; -Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, đường dây, trạm biến áp đến 35KV; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Kinh doanh, mua bán ô tô. |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Sửa chữa ô tô. |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: - Kinh doanh, mua bán xe máy. |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: - Sửa chữa xe máy. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán nông, lâm sản (Trừ loại Nhà nước cấm và hạn chế kinh doanh) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị tin học viễn thông; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy, thiết bị máy trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Kinh doanh thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị y tế; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán cơ khí, kết cấu thép; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Kinh doanh vật liệu xây dựng; - Mua bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ (Trừ loại Nhà nước cấm); |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Thu mua phế liệu (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Mua bán trang sức, vàng bạc, đá quý (trừ vàng miếng) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng đường sắt, đường biển; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: - Cầm đồ các loại hàng hoá; |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |