- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315161593-008]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MAI LINH TẠI VĨNH LONG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MAI LINH TẠI VĨNH LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | MAI LINH GROUP CORPORATION BRANCH AT VINH LONG PROVINCE |
Tên viết tắt | MAI LINH VĨNH LONG |
Mã số thuế | 0315161593-008 |
Địa chỉ | Số 68/7D đường Phó Cơ Điều, khóm 2, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG LÊ PHÚ HƯNG |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2018-07-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định bằng xe taxi và theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy. |
Cập nhật mã số thuế 0315161593-008 lần cuối vào 2025-02-21 01:31:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí, phụ tùng ô tô |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa đóng mới trang thiết bị, phương tiện vận tải thủy bộ |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng và kinh doanh dịch vụ bãi đỗ xe. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe có động cơ, phương tiện vận tải, phụ tùng và bộ phận phụ trợ của xe có động cơ, nhớt, xăng dầu, gas. |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô. Bảo dưỡng, sửa chữa máy kéo, phương tiện xây dựng, phương tiện vận tải. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông. Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. Dịch vụ thu hộ các chi phí tiêu dùng: Điện thoại. Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi). Mua bán máy đếm cây số và phụ kiện. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu rắn và các sản phẩm liên quan |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định bằng xe taxi và theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: vận tải hành khách bằng xe nội tỉnh, liên tỉnh; cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô; Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ bằng mô tô, xe máy. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Lai dắt, cứu hộ đường bộ. Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường bộ. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Thu phát các chứng từ vận tải; Môi giới thuê và cho thuê phương tiện vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5320 | Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn đạt tiêu chuẩn sao (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6329 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cở sở phí (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà ở, văn phòng. Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại). Dịch vụ cho thuê văn phòng. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bất động sản: dịch vụ môi giới bất động sản, dịch vụ sàn giao dịch bất động sản, dịch vụ tư vấn bất động sản, dịch vụ quảng cáo bất động sản, dịch vụ quản lý bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Các dịch vụ liên quan đến dịch vụ sắp đặt chuyến đi du lịch, chỗ ở, vận chuyển hành khách và hành lý; dịch vụ xuất vé; Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp cho hành khách đi du lịch bởi các nhà điều hành chuyến du lịch của các đại lý du lịch và các dịch vụ tương tự khác. |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin, chỉ dẫn và lên chương trình du lịch |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đạo tào dạy nghề. Đào tạo lái xe cơ giới đường bộ. |