- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0100978593-006]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÂN LONG TẠI ĐỒNG THÁP
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÂN LONG TẠI ĐỒNG THÁP | |
---|---|
Mã số thuế | 0100978593-006 |
Địa chỉ | Đường ven Sông Hậu, ấp An Ninh, Xã Định An, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH HỮU TRUNG KIÊN |
Điện thoại | 0673 667 668 |
Ngày hoạt động | 2010-12-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 5 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Kinh doanh vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. Kinh doanh các mặt hàng nông sản, lâm sản (không bao gồm các loại hàng Nhà nước cấm). |
Cập nhật mã số thuế 0100978593-006 lần cuối vào 2025-02-24 14:35:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm). |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm kim loại và máy móc thiết bị. Sản xuất que hàn, vật liệu hàn. |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
Chi tiết: Sản xuất cáp điện, dây điện có bọc cách điện. |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: Sản xuất mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng. |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi. |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp thuỷ lợi. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa mô tô, xe máy. |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. Kinh doanh các mặt hàng nông sản, lâm sản (không bao gồm các loại hàng Nhà nước cấm). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thuỷ hải sản (không bao gồm các loại hàng Nhà nước cấm). |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát. |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Buôn bán thuốc lá. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Buôn bán hàng dệt, may. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Buôn bán hàng điện tử. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị phương tiện vận tải phục vụ sản xuất, nông sản thực phẩm, nguyên liệu sản xuất thuốc lá. Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế. Mua bán cáp điện, dây điện có bọc cách điện. Kinh doanh các loại vật tư, nguyên liệu phục vụ ngành công nghiệp chế biến. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Buôn bán nguyên liệu sản xuất thuốc lá. Mua bán khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm). Mua bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm). Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng phân bón. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng đường bộ. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường bộ. |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng đường thuỷ. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường thuỷ. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng. |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bán bảo hiểm. |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch khác. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: kinh doanh dịch vụ giải trí: bi-a, phòng trà, cà phê. |