1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất thùng đựng rác
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thùng, xô bằng tôn
|
2910
|
Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: Sản xuất xe đạp điện
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; lắp đặt, bảo dưỡng, bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý ô tô
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý các mặt hàng mà doanh nghiệp đăng ký kinh doanh
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản nguyên liệu; bán buôn cây giống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không cồn
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn xe máy điện, xe đạp điện; bán buôn pin và ắc quy cho xe đạp điện; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn các đồ dùng khác dùng cho gia đình.
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn điện thoại
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox và các kim loại thông dụng khác
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy; bán buôn phân bón, sản phẩm nông hóa
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ điện thoại
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị phòng cháy, chữa cháy - Bán lẻ thùng đựng rác - Bán lẻ nông sản nguyên liệu - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ cây giống - Bán lẻ phân bón, sản phẩm nông hóa.
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn và các dịch vụ cho nghỉ trọ ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê mặt bằng, nhà, nhà xưởng.
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy trong công trình - Thiết kế kiến trúc công trình - Tư vấn khảo sát trắc địa công trình; - Tư vấn thiết kế quy hoạch xây dựng; - Tư vấn thiết kế công trình thủy lợi; - Tư vấn thiết kế công trình đường bộ; - Tư vấn thiết kế Cấp điện Công trình xây dựng Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật; - Lập và thẩm tra thiết kế - dự toán các công trình xây dựng mà doanh nghiệp đủ điều kiện thiết kế.
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn dưới một năm: Dạy ngoại ngữ; dạy nghề xây dựng , điện, cơ khí.
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh phòng hát Karaoke
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tẩm quất, xông hơi, xoa bóp, đấm lưng, vật lý trị liệu
|