- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0106082161-002]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NGUYÊN LONG TẠI HÒA BÌNH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NGUYÊN LONG TẠI HÒA BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0106082161-002 |
Địa chỉ | Thôn Liên Hồng 2, Xã Khoan Dụ, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN TUẤN TÚ |
Điện thoại | 0965107879 - 0974228 |
Ngày hoạt động | 2016-01-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kim Bôi - Lạc Thủy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế các công trình: dân dụng, giao thông, thủy lợi; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế hệ thống điện, công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án các công trình xây dựng; Dịch vụ đánh giá báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi; Kiểm định chất lượng xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Lập và thẩm định dự án đầu tư; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; |
Cập nhật mã số thuế 0106082161-002 lần cuối vào 2025-02-23 13:17:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác; + Đá quý, bột thạch anh, mica; |
1910 | Sản xuất than cốc |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đá xít thải; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời; - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ đắp đường, các cơ sở hạ tầng công); |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại Bán buôn sắt, thép Bán buôn kim loại khác như: đồng, thiếc, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp): Bán buôn hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế các công trình: dân dụng, giao thông, thủy lợi; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế hệ thống điện, công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án các công trình xây dựng; Dịch vụ đánh giá báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi; Kiểm định chất lượng xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Lập và thẩm định dự án đầu tư; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |