- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0103808399-006]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN BẮC TRUNG NAM TẠI ĐỒNG THÁP
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN BẮC TRUNG NAM TẠI ĐỒNG THÁP | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC TRUNG NAM SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY BRANCH IN DONG THAP |
Tên viết tắt | BTN ĐỒNG THÁP |
Mã số thuế | 0103808399-006 |
Địa chỉ | Cách cầu Cái đôi 50m, Ấp An Bình, Xã Định Yên, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | Vũ Thị Thu Hồng |
Điện thoại | 02366509888 |
Ngày hoạt động | 2022-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 5 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chế biến thủy hải sản và các chế phẩm từ thủy hải sản. |
Cập nhật mã số thuế 0103808399-006 lần cuối vào 2025-02-24 14:38:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến nông sản, lâm sản, thực phẩm; Chế biến gia súc, gia cầm, thủy cẩm. |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thủy hải sản và các chế phẩm từ thủy hải sản. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến các loại rau, củ, quả. |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In ấn bao bì, logo, tem, nhãn mác các loại. |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa lưới đánh bắt cá, bao gồm cả phục hồi; Sửa chữa dây, đòn bẩy, buồm, mái che. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản; Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm, thủy cầm và thủy sản; Mua bán gia súc, gia cầm, thủy cầm. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thực phẩm; Mua bán thủy hải sản và các chế phẩm từ thủy hải sản; Mua bán các loại rau, củ, quả. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uồng có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán bao bì, logo, tem, nhãn mác các loại; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: nồi cơm điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bến thủy nội địa; Cho thuê tàu có thuỷ thủ đoàn, cho thuê ghe, xuồng có người lái để vận tải hành khách trên sông, hồ, kể cả kênh, rạch. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia. Quán cà phê, giải khát. Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ quán bar, vũ trường). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về nông học; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: Máy móc công nghiệp, thương mại; Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển: Thuyền và tàu thương mại. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ đóng gói sản phẩm sản xuất trong và ngoài nước. |