- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0105926285-055]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM TẠI TỈNH KIÊN GIANG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM TẠI TỈNH KIÊN GIANG | |
---|---|
Tên viết tắt | CHI NHÁNH KIÊN GIANG - TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM |
Mã số thuế | 0105926285-055 |
Địa chỉ | Lô H nền 2, đường Trần Hưng Đạo, khu phố Ba Hòn, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN DŨNG |
Điện thoại | 02973765581 |
Ngày hoạt động | 2017-03-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Dịch vụ truyền hình trả tiền. |
Cập nhật mã số thuế 0105926285-055 lần cuối vào 2025-02-26 12:55:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình. |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Dịch vụ truyền hình trả tiền. |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây
Chi tiết: - Điều hành hệ thống phát bằng cáp (ví dụ phát dữ liệu và tín hiệu truyền hình); - Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây [chỉ được cung cấp dịch vụ trò chơi trực tuyến ở các điểm cách cổng ra vào của trường học (từ tiểu học đến trung học phổ thông) tối thiểu 200 mét]. |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ viễn thông và thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, chứng khoán). |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |