- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0105926285-011]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM TẠI TỈNH LÀO CAI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM TẠI TỈNH LÀO CAI | |
---|---|
Tên viết tắt | CHI NHÁNH LÀO CAI - TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM |
Mã số thuế | 0105926285-011 |
Địa chỉ | Số nhà 009 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VŨ LONG |
Điện thoại | 0203822062 |
Ngày hoạt động | 2012-10-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Dịch vụ truyền hình trả tiền |
Cập nhật mã số thuế 0105926285-011 lần cuối vào 2025-02-23 13:42:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: - Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Dịch vụ truyền hình trả tiền |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây
Chi tiết: - Điều hành hệ thống phát bằng cáp (ví dụ phát dữ liệu và tín hiệu truyền hình). - Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, chứng khoán) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |