- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0200805121-004]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ CÔNG TRÌNH HÀNG HẢI VIỆT NAM TẠI TRÀ VINH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ CÔNG TRÌNH HÀNG HẢI VIỆT NAM TẠI TRÀ VINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0200805121-004 |
Địa chỉ | Ấp Mù U, Xã Dân Thành, Thị Xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THÀNH TRUNG |
Ngày hoạt động | 2020-08-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Duyên Hải |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế các công trình giao thông đường thuỷ; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thuỷ; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, kỹ thuật - bản vẽ thi công các công trình giao thông đường thuỷ, công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Khảo sát địa chất các công trình xây dựng; Khảo sát địa hình các công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi; Thiết kế công trình khai thác mỏ; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện các công trình xây dựng; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; Kiểm định các công trình xây dựng; Tư vấn bảo trì công trình xây dựng; Lập đề án thăm dò khoáng sản; Hoạt động đo đạc bản đồ |
Cập nhật mã số thuế 0200805121-004 lần cuối vào 2025-03-09 18:44:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Khoan thăm dò khoáng sản |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học và sinh học; Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên mặt đất |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ, công trình thuỷ công đảm bảo an toàn hàng hải |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy - báo động, chống trộm; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (gồm cả cáp quang học) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất công trình xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn trang thiết bị hàng hải, thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị thủy lực, khí nén; bơm dầu DO, FO, bơm công nghiệp, van công nghiệp; máy móc, thiết bị đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Cứu nạn, cứu hộ trên biển, ứng phó sự cố tràn dầu; phòng chống cháy trên sông, trên biển; lai dắt tàu thuyền, đưa tàu cập bến |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Cung cấp các giải pháp về thương mại điện tử |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Lập các dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn mở cảng và khu neo đậu; Tư vấn quản lý vận hành hệ thống thoát nước đô thị, xử lý môi trường |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế các công trình giao thông đường thuỷ; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thuỷ; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, kỹ thuật - bản vẽ thi công các công trình giao thông đường thuỷ, công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Khảo sát địa chất các công trình xây dựng; Khảo sát địa hình các công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi; Thiết kế công trình khai thác mỏ; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện các công trình xây dựng; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; Kiểm định các công trình xây dựng; Tư vấn bảo trì công trình xây dựng; Lập đề án thăm dò khoáng sản; Hoạt động đo đạc bản đồ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý của đất, đá, nền, móng các công trình xây dựng; Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý của vật liệu xây dựng |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bảo vệ môi trường; Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động của môi trường; Dịch vụ tư vấn lập cam kết bảo vệ môi trường, đăng ký chủ nguồn thải, đăng ký xả thải; Dịch vụ tư vấn quan trắc các chỉ tiêu môi trường; Lập hồ sơ mời thầu; phân tích và đánh giá hồ sơ dự thầu; Rà quét chướng ngại vật; trục vớt chướng ngại vật; Tư vấn, xử lý các sự cố về môi trường; Chuyển giao công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng; Chuyển giao công nghệ thi công xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê các phương tiện, thiết bị phục vụ công tác khảo sát, xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo nghiệp vụ bảo vệ môi trường |