- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0500237543-004]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ MỎ VÀ CÔNG NGHIỆP - VINACOMIN - XÍ NGHIỆP THƯƠNG MẠI VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ MỎ VÀ CÔNG NGHIỆP - VINACOMIN - XÍ NGHIỆP THƯƠNG MẠI VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF VINACOMIN INDUSTRY INVESTMENT CONSULTING JOINT STOCK COMPANY - TECHNOLOGY TRANSFER AND TRADING ENTERPRISE |
Tên viết tắt | XÍ NGHIỆP THƯƠNG MẠI VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ |
Mã số thuế | 0500237543-004 |
Địa chỉ | 565 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THANH BÌNH |
Điện thoại | 0243552 6520 |
Ngày hoạt động | 2007-06-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
- Kinh doanh vật tư thiết bị ngành khai khoáng và các ngành công nghiệp khác, công nghiệp, nông nghiệp; |
Cập nhật mã số thuế 0500237543-004 lần cuối vào 2025-02-23 17:08:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng
Chi tiết: - Khai thác, chế biến, kinh doanh than và khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Chế biến lâm sản và kinh doanh gỗ trụ mỏ (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Kinh doanh vật tư thiết bị ngành khai khoáng và các ngành công nghiệp khác, công nghiệp, nông nghiệp; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn quặng kim loại, sắt,thép, kim loại khác ( trừ loại Nhà nước cấm) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: bán buôn xi măng, gạch xây, ngói đá, cát, sỏi, kính xây dựng, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, gỗ chế biến, gỗ cây, sơn, véc ni; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Bốc xúc vận tải khoáng sản, đất đá và san lấp mặt bằng; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, nhà nghỉ; |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Tư vấn xuất nhập khẩu thiết bị phụ tùng, nhập khẩu vật tư, thiết bị, phụ tùng phục vụ cho ngành mỏ và các ngành công nghiệp khác; Tư vấn quản lý dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát thiết kế xây dựng công trình công nghiệp mỏ, thiết kế các công trình giao thông; - Thiết kế kiến trúc các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình khai thác mỏ; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cơ điện công trình; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cơ điện công trình xây dựng khai thác mỏ; - Tư vấn đầu tư và xây dựng các công trình mỏ, điện lực, công nghiệp, giao thông, vận tải, bưu chính viễn thông; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Nghiên cứu, chế tạo, sản xuất, lắp đặt các thiết bị và gia công cơ khí; - Nghiên cứu ứng dụng khoa học kỹ thuật, quản lý kinh tế và đào tạo chuyển giao công nghệ ngành mỏ; |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ thương mại; |