- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0311723273-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG NAM NAM NHÂN TẠI BÌNH THUẬN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG NAM NAM NHÂN TẠI BÌNH THUẬN | |
---|---|
Mã số thuế | 0311723273-001 |
Địa chỉ | Thôn Tiến Hòa, Xã Tiến Lợi, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG NAM |
Điện thoại | 0976639983 |
Ngày hoạt động | 2021-04-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế kiến trúc, kết cấu, điện-cơ điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình thủy lợi. Lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án. Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi. Tư vấn xây dựng: tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán và dự toán công trình, quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; công trình dân dụng - công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi. Hoạt động đo đạc bản đồ. Chứng nhận đủ đảm bảo điều kiện kết cấu công trình. |
Cập nhật mã số thuế 0311723273-001 lần cuối vào 2025-02-22 12:09:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, cơ sở hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, kết cấu, điện-cơ điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình thủy lợi. Lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án. Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi. Tư vấn xây dựng: tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán và dự toán công trình, quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; công trình dân dụng - công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi. Hoạt động đo đạc bản đồ. Chứng nhận đủ đảm bảo điều kiện kết cấu công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất. |