- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500645793-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG LTH TẠI LẠNG SƠN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG LTH TẠI LẠNG SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 2500645793-001 |
Địa chỉ | Ngã 3 Cao Tốc, thôn Na Hoa, Xã Hồ Sơn, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH THỊ HỒNG THỦY |
Điện thoại | 0973 691 265 |
Ngày hoạt động | 2025-01-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 2500645793-001 lần cuối vào 2025-02-28 04:59:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: Gia công hoàn thiện sản phẩm dệt, vải sợi (trừ tẩy nhuộm, hồ, in tại trụ sở) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, khẩu trang than hoạt tính |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: - Sản xuất bê tông thương phẩm, ống cống, cọc và các cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đá |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất kệ, bàn ghế bằng kim loại: sắt, inox - Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, thép, cửa cuốn, cửa inox, lan can, cổng, cầu thang, thang máy, thang cuốn, băng tải … - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, xây dựng khu đô thị, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Thi công công trình phòng cháy chữa cháy |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt nhà xưởng kết cấu thép - Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cầu thang, băng tải, cửa cuốn, cửa tự động, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép…; - Lắp đặt dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Lắp gương, kính, lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, ngoại thất - Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, lát sàn, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, - Chống âm các tòa nhà, chống ẩm và chống thấm nước, - Lắp dựng các kết cấu thép - Lợp mái các công trình nhà để ở, - Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, - Dịch vụ thi công, phòng chống mối mọt, diệt các loại côn trùng, diệt chuột và bảo quản gỗ cho các công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn động vật sống (Trừ động vật nhà nước cấm kinh doanh) - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: -Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Mua bán hàng tạp hóa, văn phòng phẩm và đồ dùng gia đình khác - Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng - Mua bán khẩu trang y tế, khẩu trang than hoạt tính và đồ bảo hộ lao động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công nghiệp, nông nghiệp - Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng - Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét - Mua bán dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung - Mua bán dây điện, dây cáp điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, nhôm, phôi đồng, hợp kim, inox và kim loại khác - Mua bán vật liệu, vật tư, kim khí, cơ khí các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, sơn chống cháy, màu, ma tít, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch; - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại; - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút zen các loại…; - Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp; sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn; - Mua bán khung thép, vỉ kèo các loại; - Mua bán cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, gỗ tròn, gỗ nguyên liệu - Mua bán các loại gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp và các sản phẩm từ gỗ cho xây dựng và gia dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( trừ các loại Nhà nước cấm) - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Cung cấp suất ăn công nghiệp, nấu ăn cho công nhân, nấu ăn cho trường học |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Cho thuê nhà xưởng, - Kinh doanh bất động sản khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới, tư vấn, quản lý bất động sản và dịch vụ sàn giao dịch bất động sản ( không bao gồm đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế, thẩm tra kiến trúc công trình, quy hoạch xây dựng; thiết kê quy hoạch đô thị; - Thiết kế, thẩm tra kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp - Thiết kế, thẩm tra cơ – điện công trình; Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến cấp II, cấp điện khu công nghiệp, khu đô thị, công trình chiếu sáng đô thị, công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế, thẩm tra cấp – thoát nước công trình, công trình xử lý nước thải, chất thải, môi trường nước công trình xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp (nhà xưởng, kho, công trình kỹ thuật phụ trợ), giao thông, thuỷ lợi, công trình cấp thoát nước, công trình xử lý nước thải, chất thải; công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình san nền; công trình văn hóa tín ngưỡng - Thiết kế thông gió và điều hòa không khí công trình dân dụng công nghiệp; - Thiết kế, trang trí nội ngoại thất công trình - Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp (nhà xưởng, kho, công trình kỹ thuật phụ trợ), giao thông, thuỷ lợi, công trình cấp thoát nước, công trình xử lý nước thải, chất thải; công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình san nền; công trình văn hóa tín ngưỡng - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình - Giám sát thi công xây dựng công trình cơ – điện, giám sát công trình đường dây và trạm biến áp đến cấp II, cấp điện khu công nghiệp, khu đô thị, công trình chiếu sáng đô thị, công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát công tác lắp đặt, thi công xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy - Giám sát khảo sát địa chất, địa hình công trình; - Quy hoạch khu công nghiệp, tổng mặt bằng các công trình xây dựng - Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát, đo đạc bản đồ, đo đạc các công trình xây dựng - Tư vấn đấu thầu; chấm thầu và lập hồ sơ mời thầu công trình; - Tư vấn thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu xây lắp các công trình xây dựng - Quản lý dự án, quản lý chi phí đầu tư, định giá xây dựng công trình; tư vấn thẩm tra tổng mức đầu tư, lập dự án các công trình mà công ty có ngành nghề thiết kế; - Tư vấn thẩm tra, thẩm định thiết kế, báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự toán, kỹ thuật thi công các công trình mà công ty có ngành nghề thiết kế; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Cho thuê ô tô và xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định điện hành của nhà nước |