- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315283866-002]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH 21ST CENTURY B&R TRADE EXPERTISE AND INVESTMENT
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH 21ST CENTURY B&R TRADE EXPERTISE AND INVESTMENT | |
---|---|
Mã số thuế | 0315283866-002 |
Địa chỉ | Thửa đất số 9, Tờ bản đồ số 5, Ấp An Thiện, Xã Thành Thới B, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ VĂN LO |
Điện thoại | 0936666232 |
Ngày hoạt động | 2023-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Mỏ Cày Nam - Thạnh Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Dịch vụ giám định hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
Cập nhật mã số thuế 0315283866-002 lần cuối vào 2025-02-15 10:24:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến hạt điều, đậu nành, đậu hòa lan, đậu phộng, đậu xanh, hướng dương, rau củ quả, hạt dưa, hạt bí, hạt me, gạo, bắp, nui, mì, mít, khoai lang, chuối, khoai môn, đậu bắp, nho, bột ngũ cốc, cà phê, cacao, hột đác, măng tre, tỏi đen, hạt hạnh nhân, óc chó, hạt dẻ cười, hạt mắc ca, sản xuất thực phẩm chức năng (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, dầu ăn, các loại đậu; Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, củi trấu, viên gỗ nén. Bán buôn xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất nguy hiểm trong khu dân cư) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn chế phẩm diệt côn trùng (trừ thuốc bảo vệt thực vật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng. Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải đường biển. Môi giới thuê tàu biển và máy bay. Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. Hoạt động của các đại lý bán vé tàu, vé máy bay. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (trừ thiết kế công trình , giám sát thi công, khảo sát xây dựng ) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ giám định hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ trừ mối, côn trùng |