Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0314318121-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN NÔNG SẢN XUẤT NHẬP KHẨU CỬU LONG

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN NÔNG SẢN XUẤT NHẬP KHẨU CỬU LONG
Mã số thuế 0314318121-001
Địa chỉ Tổ 3, Ấp Mỹ Phú, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN TRƯỜNG THI
Ngày hoạt động 2020-05-04
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Hòn Đất - Kiên Lương
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở)

Cập nhật mã số thuế 0314318121-001 lần cuối vào 2025-02-26 10:59:04.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (trừ chế biến thực phẩm tươi sống)

1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản nước mắm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (trừ chế biến thực phẩm tươi sống)

1030 Chế biến và bảo quản rau quả

Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản rau quả khác (trừ chế biến thực phẩm tươi sống)

1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở). Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác (không hoạt động tại trụ sở)

1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô

Chi tiết: Xay xát; sản xuất bột thô

1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; sản xuất đồ uống không cồn

1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; Sản xuất sản phẩm từ lâm sản(trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện

1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn

1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản

Chi tiết: Sản xuất hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở)

2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh; sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)

2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

Chi tiết: Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở)

2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít ;sản xuất mực in (không hoạt động tại trụ sở)

2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm; Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở)

2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại; Sản xuất hoá dược và dược liệu (trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở)

2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic

Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)

2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

Chi tiết: Sản xuất mô tô, máy phát; Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-

Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu

3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi-
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác

3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220 Sản xuất nhạc cụ
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật); Sản xuất nước đá

3700 Thoát nước và xử lý nước thải

Chi tiết: Thoát nước; Xử lý nước thải

3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)

Chi tiết: Thu gom rác thải y tế ; Thu gom rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở).

3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)

Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế; Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở)

3830 Tái chế phế liệu

Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở).

3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); bán buôn xe có động cơ khác

4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); đại lý xe có động cơ khác

4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)

Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

4541 Bán mô tô, xe máy

Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy; bán lẻ mô tô, xe máy; đại lý mô tô, xe máy

4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)

Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác ; bán buôn hoa và cây ;bán buôn động vật sống ; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản ;bán buôn nông , lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở)

4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt ; bán buôn thuỷ sản ;bán buôn rau, quả ;bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở)

4633 Bán buôn đồ uống

Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn

4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví ,hàng da và giả da khác; Bán buôn thuốc và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn đồ dùng và đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội); Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn hàng kim khí điện máy

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc ,thiết bị y tế; Bán buôn máy móc,thiết bị đo lường; Bán buôn máy móc ,thiết bị ngành cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở)

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)

Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, thiết bị cho nhà cửa, sân vườn

4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh ; bán lẻ thuỷ sản trong các cửa hàng chuyên doanh ; bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh ; bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo , và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh ; bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh)

4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói , đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh

4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh

4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ kinh doanh vàng miếng); bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ dầu hoả, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh )

4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n

Chi tiết: Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ ; bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ ;bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ

Chi tiết: Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ

4911 Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)

Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt)

4912 Vận tải hàng hóa đường sắt

Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt)

4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển; vận tải hàng hóa viễn dương

5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá trong kho ngoại quan; Lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh ; Lưu giữ hàng hoá trong kho khác (trừ kinh doanh kho bãi)

5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-

Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa

5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).

Chi tiết: Bốc xếp hàng hoá ga đường sắt; bốc xếp hàng hoá đường bộ; bốc xếp hàng hoá cảng biển; bốc xếp hàng hoá cảng sông

5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không)

5310 Bưu chính

Chi tiết: Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh

5320 Chuyển phát

Chi tiết: Cung ứng dịch vụ Chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: Khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh). Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh). Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú khác. (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh)

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820 Xuất bản phần mềm

Chi tiết: Sản xuất phần mềm

5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)

5912 Hoạt động hậu kỳ(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)

5914 Hoạt động chiếu phim(trừ sản xuất phim)
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạcchi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke).

Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke)

6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6190 Hoạt động viễn thông khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)

Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp

8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Sóc Sơn

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG - TRANG TRÍ NỘI THẤT KHƯƠNG PHÁT

Mã số thuế: 1702297120
Người đại diện: TRẦN VĂN KHƯƠNG
Số 976, Khu phố Sơn Tiến, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHAN KIM LOAN

Mã số thuế: 1702141980
Người đại diện: PHAN KIM LOAN
Tổ 3, ấp Mỹ Phú, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN QUỲNH ANH ANH

Mã số thuế: 1701952880
Người đại diện: PHAN VĂN TRƯỞNG
Số 883/183, tổ 24, ấp Sơn Tiến, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NHÂN LÀNH

Mã số thuế: 1701490900
Người đại diện: VŨ VĂN TRẠCH
Tổ 26, ấp Thị Tứ, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HỮU NGA

Mã số thuế: 1700448060
Người đại diện: HUỲNH VĂN HỮU
Số 414, ấp Sơn Tiến, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Hòn Đất

CÔNG TY TNHH QUÍ PHÁT LỘC

Mã số thuế: 1702303656
Người đại diện: NGUYỄN PHÚ QUÍ
Tổ 1B, Khu phố Đường Hòn, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TUYẾT BĂNG

Mã số thuế: 1702293736
Người đại diện: VÕ TUYẾT BĂNG
Lô 8, nền 24, trung tâm thương mại Hòn Đất, khu phố Tri Tôn, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG CỬU LONG GIANG

Mã số thuế: 1702282276
Người đại diện: NGUYỄN THANH BÌNH
Số nhà 188 tổ 10, Khu phố Chòm Sao, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KHAI THÁC HẢI SẢN KIM QUYÊN

Mã số thuế: 1702280536
Người đại diện: NGUYỄN KIM QUYÊN
Tổ 10, Ấp Sơn Tiến, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THÀNH

Mã số thuế: 1702277396
Người đại diện: HOÀNG TRUNG THÀNH
Số 251 Quốc Lộ 80, Tổ 7, Khu Phố Chòm Sao, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Kiên Giang

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TUẤN KIỆT

Mã số thuế: 1701401770
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN HỔ
Tổ 2, ấp Rạch Hàm, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HOÁ MỸ PHẨM VÀ XÂY DỰNG HƯNG NGUYÊN

Mã số thuế: 0318242970-001
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC HÙNG
100 Hùng Vương, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DẠY NGHỀ HUỲNH QUÍ

Mã số thuế: 1800723930-002
Người đại diện: TRẦN VĂN QUÍ
Tổ 2, ấp Kinh 9, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ DUY TÚ

Mã số thuế: 1702274250
Người đại diện: PHẠM VŨ DUY TÚ
Số nhà 421 Khu phố Kinh B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY LẮP ĐIỆN QUANG VŨ KG

Mã số thuế: 1702247190
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC HÂN
Số 05 đường Mạc Cửu, khu phố Đông An, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam