- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801760660-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CHEN BROTHERS
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CHEN BROTHERS | |
---|---|
Mã số thuế | 1801760660-001 |
Địa chỉ | 01.08, Tầng 1, The Pegasuite, số 1002 Tạ Quang Bửu, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TOÀN THẮNG |
Điện thoại | 0909 728 582 |
Ngày hoạt động | 2024-10-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn các thiết bị trong ngành chế biến thực phẩm và các dụng cụ vệ sinh trong ngành chế biến thực phẩm |
Cập nhật mã số thuế 1801760660-001 lần cuối vào 2025-03-09 18:22:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất gia vị và chế biến thực phẩm (trừ sản xuất chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Gia công, sang chiết nước tẩy rửa (trừ sản xuất hóa chất, không tồn trữ hóa chất) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: Sản xuất cưa và lưỡi cưa |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công xuất khẩu trang phục bảo hộ lao động (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in); Sản xuất, gia công máy móc thiết bị, phụ tùng thay thế trong ngành chế biến thực phẩm thủy sản |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn gia vị thực phẩm; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng dệt, quần áo và hàng may mặc khác, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị trong ngành chế biến thực phẩm và các dụng cụ vệ sinh trong ngành chế biến thực phẩm |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác.... |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh thiết bị chế biến thực phẩm |