1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
2652
|
Sản xuất đồng hồ
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
|
3012
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn lúa, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; hoa và cây; động vật sống; bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa).
|
4631
|
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo, tấm, cám. (không hoạt động tại trụ sở)
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, trứng gà, trứng vịt, thủy sản, rau, quả. (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chè, cà phê
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác; nước đá tinh khiết; nước ngọt; nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng. Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dụng cụ y tế (trừ kinh doanh dược phẩm).
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn nguyên liệu làm phân bón: đất cao lanh, đất Dolomite và dụng cụ dùng để bón phân: thau nhựa, bình phun thuốc; Bán buôn hóa chất khác; Bán buôn bao bì các loại; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn xuất, nhập khẩu thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y thủy sản; Bán buôn hóa chất công nghiệp, hóa chất nông nghiệp, chất phụ gia thực phẩm; chất phụ gia ngành xây dựng (không tồn trữ hóa chất)
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác; nước đá tinh khiết; nước ngọt; nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm).
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Hoạt động của quán cà phê, giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
|
6492
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ.
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
8010
|
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
8020
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|