- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0313826059-004]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU – TỈNH ĐẮK LẮK
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU – TỈNH ĐẮK LẮK | |
---|---|
Mã số thuế | 0313826059-004 |
Địa chỉ | 39 Đỗ Xuân Hợp, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN LÂM |
Điện thoại | 0974141878 |
Ngày hoạt động | 2024-06-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Giám sát thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị công nghệ nhiệt;-thiết bị lắp đặt thiết bị hệ thống thông gió, cấp nhiệt , điều hòa không khí- Thẩm tra thiết kế lắp đặt thiết bị , hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí- quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình- Giám sát thi công xây dựng công trình điện; Lắp đặt thiết bị công trình- Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp - Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp- Kiểm định chất lượng xây sát thi công xây dựng, giao thông cầu đường bộ- Khảo sát địa chất công trình- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-Khảo sát địa hình , khảo sát địa chất công trình,khảo sát trắc địa công trình-Khảo sát địa hình-Thiết kế các công trình cầu đường bộ- thiết kế các công trình cầu đường bộ-Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp- Thẩm tra thiết kế các công trình cầu đường bộ-Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp- Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; lập dự toán, tổng dự toán công trình- Thẩm tra dự án đầu tư , thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình-Tư vấn đấu thầu – Kiểm tra đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình- Thí nghiệm vật liệu xây dựng- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình- Thiết kế công trình cảng đường thủy- Thẩm tra thiết kế công trình cảng, đường thủy- Thiết kế đầu máy , toa xe; Thiết kế phương tiện giao thông đường sắt |
Cập nhật mã số thuế 0313826059-004 lần cuối vào 2025-02-23 10:30:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất ống nhựa HDPE , PP-R , ABS, và PVC dùng trong công nghệ nước, hóa chất, cấp thoát nước và các phụ tùng liên quan và sản xuất vật liệu hỗn hợp nhựa và nguyển liệu khác sử dụng trang trí nội thất |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: sản xuất lắp ráp các sản phẩm và phụ tùng của đồng hồ nước và thiết bị viễn thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: sản xuất lắp ráp các đồ điện, điện tử dân dụng. |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng điều khiển (công tơ đo lượng tiêu dùng nước,gas điện); sản xuất thiết bị hệ thống điều khiển từ xa, sản xuất đồng hồ nước |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: sản xuất thiết bị kiểm soát môi trường, và điều khiển tự động. |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất Sản xuất lắp ráp trụ nước chữa cháy và các thiết bị phụ tùng có liên quan đến trụ nước chữa cháy |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện gió, điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí; sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy , hệ thống chống trộm, chống sét, camera quan sát |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dây cáp điện và đồ điện dân dụng (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành xử lý môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng . Bán buôn máy móc, thiết bị điện vật liệu điện(máy phát điện, động cơ điện, dây diện, và thiết bị dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, nhựa, dệt may, mía đường, gỗ, cơ khí chế tạo, điện tử, điện máy. Bán buôn thiết bị điện lạnh xe ô tô, máy cơ khí, máy cắt, Bán buôn máy móc thiết bị y tế. Bán buôn máy ủi, máy đào, máy cuốc....các loại máy móc chuyên dùng trong xây dựng. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và phôi thép, inox, kim loại màu (tấm, lá) (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; Bán buôn gạch xây, ngói lợp mái; Bán buôn đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện - nước - Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất nguy hiểm trong khu dân cư) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) - Bán buôn hàng trang trí nội - ngoại thất - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại. phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn vật tư như: khung nhôm, kính, dây cáp điện - Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy; hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, chống sét, camera quan sát - Bán buôn đồ bảo hộ lao động, - Bán buôn thiết bị kiểm soát và điều khiển tự động ngành khai thác dầu khí |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu trữ hàng hóa (trừ cho thuê kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị công nghệ nhiệt;-thiết bị lắp đặt thiết bị hệ thống thông gió, cấp nhiệt , điều hòa không khí- Thẩm tra thiết kế lắp đặt thiết bị , hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí- quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình- Giám sát thi công xây dựng công trình điện; Lắp đặt thiết bị công trình- Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp - Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp- Kiểm định chất lượng xây sát thi công xây dựng, giao thông cầu đường bộ- Khảo sát địa chất công trình- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-Khảo sát địa hình , khảo sát địa chất công trình,khảo sát trắc địa công trình-Khảo sát địa hình-Thiết kế các công trình cầu đường bộ- thiết kế các công trình cầu đường bộ-Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp- Thẩm tra thiết kế các công trình cầu đường bộ-Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp- Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; lập dự toán, tổng dự toán công trình- Thẩm tra dự án đầu tư , thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình-Tư vấn đấu thầu – Kiểm tra đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình- Thí nghiệm vật liệu xây dựng- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình- Thiết kế công trình cảng đường thủy- Thẩm tra thiết kế công trình cảng, đường thủy- Thiết kế đầu máy , toa xe; Thiết kế phương tiện giao thông đường sắt |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định đồng hồ xăng dầu. Kiểm định áp kế, kiểm định đồng hồ đo khí LPG (khí hóa lỏng). Kiểm định thiết bị đo lường cơ điện. Kiểm định cân phân tích kỹ thuật. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Đánh giá và chứng nhận sự phù hợp của sản phẩm. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hiệu chỉnh các thiết bị đo điện, thiết bị điện, nhiệt độ, áp suất, độ dài. Thí nghiệm hiệu chỉnh đưa vào vận hành và định kỳ các trang thiết bị điện và tự động hóa cho nhà máy điện, giây chuyền công nghệ, đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 500kV. Kiểm tra hiệu chỉnh thiết bị đo lường điện và không điện. Thí nghiệm vật liệu cách điện, thiết bị an toàn điện. Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các thiết bị điện phòng nổ, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước( trừ hoạt động cho thuê lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu tất cả các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |