- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0303720712-005]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LỘC TIẾN PHÁT
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LỘC TIẾN PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0303720712-005 |
Địa chỉ | Ấp 1, Xã Tân Đông, Huyện Thạnh Hoá, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN ĐEN |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2021-05-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Thạnh - Thạnh Hóa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, ván lạng, ván ép, viên nén gỗ; - Bán buôn đồ mộc, hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu; - Bán buôn vật liệu xây dựng; - Bán buôn xà gồ bằng thép. |
Cập nhật mã số thuế 0303720712-005 lần cuối vào 2025-03-04 01:19:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0220 | Khai thác gỗ |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Nhà máy xay lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất viên nén gỗ, đồ mộc, hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu (không sản xuất tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không sản xuất tại trụ sở). |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất đá quý và đá bán quý, bao gồm đá quý và đá bán quý tái phục hồi hoặc nhân tạo. - Gia công vàng trang sức, mỹ nghệ và bạc trang sức (trừ trang sức vàng miếng) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, bến cảng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị lạnh, khung nhôm cửa kính (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) - Bán buôn xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo, lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau, quả, cà phê, chè, sắn lát, mì, tiêu, điều (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn giấy dán tường, trang trí nội ngoại thất |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn sim, card điện thoại. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh, máy phát điện; - Bán buôn thiết bị kết cấu thép ngành cơ khí. - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, điện máy và điện lạnh - Bán buôn thiết bị y tế. Bán buôn máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, nhớt (trừ kinh doanh nhớt cặn, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). - Bán buôn gas, khí đốt (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn bu lông, ốc vít, con tán, đồng, nhôm (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, ván lạng, ván ép, viên nén gỗ; - Bán buôn đồ mộc, hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu; - Bán buôn vật liệu xây dựng; - Bán buôn xà gồ bằng thép. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhựa và cao su các loại - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu (không tồn trữ hóa chất) - Bán buôn cao su, mía đường - Bán buôn hạt nhựa - Bán buôn đá quý và đá bán quý, bao gồm đá quý và đá bán quý tái phục hồi hoặc nhân tạo và bạc trang sức các loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán buôn đồ mộc, hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê kho, văn phòng, nhà xưởng, nhà ở. Cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn bất động sản; - Môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô - Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị điện lạnh ô tô; dây hàn điện; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê giàn giáo cốt pha |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không hoạt động tại trụ sở) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Vệ sinh căn hộ hoặc nhà riêng - Văn phòng |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Hoạt động sơ sở thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung (không hoạt động tại trụ sở). |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |