- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101465682-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VIỆT PHÁT TẠI HẢI DƯƠNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VIỆT PHÁT TẠI HẢI DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0101465682-001 |
Địa chỉ | Thôn Thượng Khuông, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG QUÂN |
Điện thoại | 03203774228 |
Ngày hoạt động | 2005-10-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
- Mua bán trang thiết bị điện, điện lạnh, - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, thiết bị dạy nghề và thiết bị nghiên cứu dạy học, các thiết bị phòng thí nghiệm; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn thang máy, hệ thống bếp, giặt là công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Kinh doanh thiết bị phòng cháy, chữa cháy; |
Cập nhật mã số thuế 0101465682-001 lần cuối vào 2025-02-20 17:24:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1520 |
Sản xuất giày dép
Chi tiết: Sản xuất giày dép |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất, mua bán các loại vật tư, nguyên liệu phục vụ ngành nhựa, các sản phẩm bao bì, đóng gói, bao xốp, túi nylon, nhựa; |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công kết cấu thép |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp các trang thiết bị điện, điện lạnh, điện tử, viễn thông, tin học; |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất, buôn bán đồ dùng nội thất |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị dạy học, thiết bị dạy nghề và thiết bị nghiên cứu dạy học; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: - Đóng mới, lắp ráp, sửa chữa, phục hồi tân trang phương tiện, thiết bị thuỷ bộ; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp như mài hoặc lắp đặt lưỡi và răng cưa máy móc công nghiệp hoặc thương mại hoặc cung cấp dịch vụ hàn sửa chữa (ví dụ như động cơ); sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp, nông nghiệp và các máy móc nặng khác (ví dụ thiết bị bốc dỡ vật liệu và xe nâng, các công cụ máy, thiết bị làm lạnh thương mại, thiết bị xây dựng và máy móc khai thác mỏ), bao gồm cả máy móc thiết bị của ngành 28 (Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: - Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; - Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; - Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; - Hoạt động của thợ cối xay; - Máy làm đòn bẩy; - Lắp đặt các thiết bị chơi bowling |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời - Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng; - Xây dựng dân dụng, xây lắp công nghiệp; |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt trang thiết bị nội, ngoại thất; - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán máy thi công, vật tư, nguyên liệu, mỡ, phương tiện giao thông vận tải; - Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Đại lý kinh doanh xăng dầu; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Chế biến, mua bán hàng nông, lâm, thuỷ hải sản, |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Chế biến, mua bán hàng thực phẩm; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm khác; - Kinh doanh thực phẩm chức năng; |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Buôn bán giày dép; - Bán buôn vải, hàng may sẵn; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; - Kinh doanh hàng điện, điện lạnh, điện gia dụng; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị điện tử, viễn thông, tin học; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán trang thiết bị điện, điện lạnh, - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, thiết bị dạy nghề và thiết bị nghiên cứu dạy học, các thiết bị phòng thí nghiệm; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn thang máy, hệ thống bếp, giặt là công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Kinh doanh thiết bị phòng cháy, chữa cháy; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại Bán buôn sắt, thép Bán buôn kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Kinh doanh bách hoá, siêu thị; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Đồ ngũ kim; - Sơn, véc ni và sơn bóng; - Kính phẳng; - Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; - Thiết bị và vật liệu để tự làm. - Máy cắt cỏ; - Phòng tắm hơi. |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Sản xuất, buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, đồ dùng nội thất, hàng dệt may, |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kinh doanh kho bãi |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng kinh doanh bất động sản; |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu; |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Làm thủ tục xuất, nhập khẩu hàng hóa cho các chủ hàng; - Dịch vụ nhận ủy thác xuất nhập khẩu; |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề giúp việc gia đình, cơ khí, lắp ráp điện tử (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |